Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/12/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/12/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu nành 1 (1.50%),Bột hạt cải (1.12%),kẽm (1.06%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Styrene (-0.73%),Lithium cacbonat (-0.49%),Ngày đỏ (-0.42%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-24 | 12-25 | ↓↑ |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,854.00 | 3,912.00 | 1.50% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,324.00 | 2,350.00 | 1.12% |
kẽm | Kim loại màu | 25,110.00 | 25,375.00 | 1.06% |
bắp | Nông nghiệp | 2,181.00 | 2,203.00 | 1.01% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,142.00 | 1,153.50 | 1.01% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,520.00 | 17,680.00 | 0.91% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,610.00 | 7,678.00 | 0.89% |
Methanol | Năng lượng | 2,641.00 | 2,664.00 | 0.87% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,415.00 | 11,510.00 | 0.83% |
thanh dây | Thép | 3,529.00 | 3,557.00 | 0.79% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,289.00 | 4,323.00 | 0.79% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,848.00 | 7,910.00 | 0.79% |
tro soda | Hóa chất | 1,464.00 | 1,474.00 | 0.68% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,437.00 | 3,459.00 | 0.64% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,874.00 | 5,910.00 | 0.61% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,758.00 | 4,786.00 | 0.59% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,518.00 | 3,537.00 | 0.54% |
than cốc | Năng lượng | 1,810.00 | 1,819.00 | 0.50% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,936.00 | 8,978.00 | 0.47% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,234.00 | 3,247.00 | 0.40% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,621.00 | 2,631.00 | 0.38% |
đường | Nông nghiệp | 5,939.00 | 5,959.00 | 0.34% |
Cốt thép | Thép | 3,293.00 | 3,304.00 | 0.33% |
nhôm | Kim loại màu | 19,845.00 | 19,905.00 | 0.30% |
LLDPE | Cao su | 8,083.00 | 8,106.00 | 0.28% |
bạc | Kim loại màu | 7,557.00 | 7,575.00 | 0.24% |
PX | Hóa chất | 7,026.00 | 7,042.00 | 0.23% |
đồng | Kim loại màu | 73,930.00 | 74,060.00 | 0.18% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,416.00 | 3,422.00 | 0.18% |
quặng sắt | Thép | 776.00 | 777.00 | 0.13% |
PTA | Dệt | 4,946.00 | 4,952.00 | 0.12% |
PP | Cao su | 7,419.00 | 7,425.00 | 0.08% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,764.00 | 2,766.00 | 0.07% |
vàng | Kim loại màu | 617.18 | 617.42 | 0.04% |
Mangan-silicon | Thép | 6,172.00 | 6,174.00 | 0.03% |
Táo | Nông nghiệp | 7,105.00 | 7,107.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bông | Dệt | 19,425.00 | 19,415.00 | -0.05% |
sắt silicon | Thép | 6,246.00 | 6,242.00 | -0.06% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,378.00 | 1,377.00 | -0.07% |
Lint | Dệt | 13,465.00 | 13,455.00 | -0.07% |
Sợi polyester | Dệt | 6,892.00 | 6,884.00 | -0.12% |
Thép không gỉ | Thép | 13,020.00 | 13,000.00 | -0.15% |
PVC | Cao su | 5,334.00 | 5,325.00 | -0.17% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,495.00 | 13,470.00 | -0.19% |
Urê | Hóa chất | 1,771.00 | 1,767.00 | -0.23% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,790.00 | 8,770.00 | -0.23% |
chì | Kim loại màu | 17,425.00 | 17,385.00 | -0.23% |
Heo | Nông nghiệp | 12,845.00 | 12,795.00 | -0.39% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,415.00 | 9,375.00 | -0.42% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 77,860.00 | 77,480.00 | -0.49% |
Styrene | Hóa chất | 8,437.00 | 8,375.00 | -0.73% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/12/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/12/2024