SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/12/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 12 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 19/12/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil than cốc (3.02%),thanh dây (2.66%),Urê (1.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-3.15%),dầu đậu nành (-2.73%),dầu cọ (-2.47%).
Hàng hoá Lĩnh vực 12-18 12-19 ↓↑
than cốc Năng lượng 1,770.50 1,824.00 3.02%
thanh dây Thép 3,571.00 3,666.00 2.66%
Urê Hóa chất 1,706.00 1,740.00 1.99%
kính Vật liệu xây dựng 1,376.00 1,395.00 1.38%
Soda ăn da Hóa chất 2,622.00 2,658.00 1.37%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,490.00 3,534.00 1.26%
Cao su Butadiene Cao su 13,415.00 13,490.00 0.56%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,217.00 3,234.00 0.53%
Đậu phộng Nông nghiệp 7,704.00 7,730.00 0.34%
tro soda Hóa chất 1,445.00 1,449.00 0.28%
bắp Nông nghiệp 2,175.00 2,180.00 0.23%
Methanol Năng lượng 2,602.00 2,604.00 0.08%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
đồng Kim loại màu 74,030.00 73,990.00 -0.05%
Trứng Nông nghiệp 3,427.00 3,425.00 -0.06%
sắt silicon Thép 6,266.00 6,262.00 -0.06%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,253.00 2,251.00 -0.09%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,296.00 4,289.00 -0.16%
Styrene Hóa chất 8,566.00 8,551.00 -0.18%
bông Dệt 19,350.00 19,310.00 -0.21%
Mangan-silicon Thép 6,260.00 6,246.00 -0.22%
nhôm Kim loại màu 19,915.00 19,865.00 -0.25%
PP Cao su 7,426.00 7,407.00 -0.26%
LLDPE Cao su 8,185.00 8,162.00 -0.28%
Lint Dệt 13,410.00 13,350.00 -0.45%
vàng Kim loại màu 617.68 614.70 -0.48%
Sợi polyester Dệt 7,020.00 6,986.00 -0.48%
PX Hóa chất 7,080.00 7,038.00 -0.59%
PTA Dệt 4,992.00 4,962.00 -0.60%
PVC Cao su 5,345.00 5,311.00 -0.64%
Thép không gỉ Thép 12,985.00 12,885.00 -0.77%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,585.00 2,565.00 -0.77%
Táo Nông nghiệp 7,391.00 7,333.00 -0.78%
đường Nông nghiệp 5,928.00 5,879.00 -0.83%
Ethylene glycol Hóa chất 4,783.00 4,740.00 -0.90%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 3,792.00 3,756.00 -0.95%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,814.00 5,758.00 -0.96%
kẽm Kim loại màu 25,155.00 24,910.00 -0.97%
chì Kim loại màu 17,600.00 17,425.00 -0.99%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,450.00 9,355.00 -1.01%
Heo Nông nghiệp 12,780.00 12,645.00 -1.06%
Kim loại silicon Kim loại màu 11,515.00 11,385.00 -1.13%
Lithium cacbonat Hóa chất 77,660.00 76,740.00 -1.18%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,836.00 8,728.00 -1.22%
Cuộn cán nóng Thép 3,473.00 3,426.00 -1.35%
Cốt thép Thép 3,337.00 3,288.00 -1.47%
bạc Kim loại màu 7,694.00 7,577.00 -1.52%
quặng sắt Thép 787.00 775.00 -1.52%
Cao su tự nhiên Cao su 17,985.00 17,705.00 -1.56%
dầu cọ Nông nghiệp 9,084.00 8,860.00 -2.47%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,706.00 7,496.00 -2.73%
Than luyện cốc Năng lượng 1,191.00 1,153.50 -3.15%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.