SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/10/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 27 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 11/10/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.84%),Soda ăn da (1.98%),kẽm (1.97%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su tự nhiên (-3.57%),Lithium cacbonat (-3.14%),Heo (-2.46%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-10 10-11 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,989.00 3,074.00 2.84%
Soda ăn da Hóa chất 2,527.00 2,577.00 1.98%
kẽm Kim loại màu 24,840.00 25,330.00 1.97%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,766.00 5,876.00 1.91%
Than luyện cốc Năng lượng 1,444.00 1,471.50 1.90%
bạc Kim loại màu 7,513.00 7,655.00 1.89%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,243.00 3,290.00 1.45%
dầu cọ Nông nghiệp 8,704.00 8,824.00 1.38%
nhôm Kim loại màu 20,490.00 20,760.00 1.32%
PTA Dệt 5,196.00 5,252.00 1.08%
vàng Kim loại màu 589.50 595.12 0.95%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,202.00 8,274.00 0.88%
PX Hóa chất 7,364.00 7,420.00 0.76%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,557.00 9,628.00 0.74%
than cốc Năng lượng 2,112.00 2,126.50 0.69%
quặng sắt Thép 780.00 785.00 0.64%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,919.00 4,950.00 0.63%
LLDPE Cao su 8,255.00 8,290.00 0.42%
chì Kim loại màu 16,580.00 16,645.00 0.39%
đồng Kim loại màu 77,010.00 77,280.00 0.35%
tro soda Hóa chất 1,490.00 1,495.00 0.34%
Thép không gỉ Thép 13,955.00 14,000.00 0.32%
PP Cao su 7,632.00 7,655.00 0.30%
thanh dây Thép 3,742.00 3,751.00 0.24%
Cuộn cán nóng Thép 3,577.00 3,585.00 0.22%
Táo Nông nghiệp 6,739.00 6,746.00 0.10%
Methanol Năng lượng 2,500.00 2,501.00 0.04%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
PVC Cao su 5,575.00 5,574.00 -0.02%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 3,988.00 3,984.00 -0.10%
Ethylene glycol Hóa chất 4,766.00 4,760.00 -0.13%
bắp Nông nghiệp 2,215.00 2,212.00 -0.14%
đường Nông nghiệp 5,896.00 5,888.00 -0.14%
Cốt thép Thép 3,460.00 3,455.00 -0.14%
sắt silicon Thép 6,670.00 6,660.00 -0.15%
Sợi polyester Dệt 7,152.00 7,134.00 -0.25%
bông Dệt 19,915.00 19,860.00 -0.28%
Kim loại silicon Kim loại màu 9,640.00 9,610.00 -0.31%
Lint Dệt 14,185.00 14,130.00 -0.39%
Mangan-silicon Thép 6,418.00 6,392.00 -0.41%
kính Vật liệu xây dựng 1,169.00 1,164.00 -0.43%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,030.00 7,984.00 -0.57%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,021.00 3,000.00 -0.70%
Trứng Nông nghiệp 3,490.00 3,458.00 -0.92%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,489.00 2,463.00 -1.04%
Styrene Hóa chất 8,798.00 8,704.00 -1.07%
Urê Hóa chất 1,840.00 1,816.00 -1.30%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,840.00 9,675.00 -1.68%
Cao su Butadiene Cao su 15,785.00 15,470.00 -2.00%
Heo Nông nghiệp 15,875.00 15,485.00 -2.46%
Lithium cacbonat Hóa chất 76,350.00 73,950.00 -3.14%
Cao su tự nhiên Cao su 18,615.00 17,950.00 -3.57%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.