Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/10/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
6 mặt hàng tăng giá,45 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/10/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil đường (1.13%),Dầu nhiên liệu (0.90%),Cao su Butadiene (0.77%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-5.93%),kính (-5.56%),Lithium cacbonat (-4.71%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-08 | 10-09 | ↓↑ |
đường | Nông nghiệp | 5,914.00 | 5,981.00 | 1.13% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,998.00 | 3,025.00 | 0.90% |
Cao su Butadiene | Cao su | 16,325.00 | 16,450.00 | 0.77% |
Heo | Nông nghiệp | 15,875.00 | 15,985.00 | 0.69% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,778.00 | 4,810.00 | 0.67% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,508.00 | 2,517.00 | 0.36% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 19,220.00 | 19,200.00 | -0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,076.00 | 8,052.00 | -0.30% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,052.00 | 3,042.00 | -0.33% |
bắp | Nông nghiệp | 2,215.00 | 2,207.00 | -0.36% |
LLDPE | Cao su | 8,325.00 | 8,273.00 | -0.62% |
nhôm | Kim loại màu | 20,695.00 | 20,565.00 | -0.63% |
chì | Kim loại màu | 16,965.00 | 16,850.00 | -0.68% |
đồng | Kim loại màu | 78,220.00 | 77,610.00 | -0.78% |
Thép không gỉ | Thép | 14,135.00 | 14,015.00 | -0.85% |
Lint | Dệt | 14,415.00 | 14,285.00 | -0.90% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,503.00 | 3,471.00 | -0.91% |
PP | Cao su | 7,740.00 | 7,667.00 | -0.94% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,051.00 | 4,011.00 | -0.99% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,267.00 | 3,233.00 | -1.04% |
vàng | Kim loại màu | 597.90 | 591.52 | -1.07% |
bông | Dệt | 20,270.00 | 20,045.00 | -1.11% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,292.00 | 8,198.00 | -1.13% |
Sợi polyester | Dệt | 7,268.00 | 7,184.00 | -1.16% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,872.00 | 5,802.00 | -1.19% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,625.00 | 9,505.00 | -1.25% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,525.00 | 2,490.00 | -1.39% |
Styrene | Hóa chất | 9,032.00 | 8,898.00 | -1.48% |
kẽm | Kim loại màu | 25,575.00 | 25,185.00 | -1.52% |
thanh dây | Thép | 3,824.00 | 3,759.00 | -1.70% |
Methanol | Năng lượng | 2,585.00 | 2,541.00 | -1.70% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,872.00 | 8,710.00 | -1.83% |
Táo | Nông nghiệp | 6,852.00 | 6,714.00 | -2.01% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,023.00 | 4,921.00 | -2.03% |
Mangan-silicon | Thép | 6,556.00 | 6,406.00 | -2.29% |
sắt silicon | Thép | 6,776.00 | 6,620.00 | -2.30% |
Cốt thép | Thép | 3,584.00 | 3,500.00 | -2.34% |
PTA | Dệt | 5,388.00 | 5,260.00 | -2.38% |
Urê | Hóa chất | 1,893.00 | 1,848.00 | -2.38% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,055.00 | 9,810.00 | -2.44% |
PX | Hóa chất | 7,662.00 | 7,474.00 | -2.45% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,703.00 | 3,610.00 | -2.51% |
quặng sắt | Thép | 806.50 | 783.50 | -2.85% |
bạc | Kim loại màu | 7,782.00 | 7,556.00 | -2.90% |
PVC | Cao su | 5,773.00 | 5,600.00 | -3.00% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,030.00 | 9,710.00 | -3.19% |
than cốc | Năng lượng | 2,227.50 | 2,149.50 | -3.50% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,539.00 | 1,484.50 | -3.54% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 80,650.00 | 76,850.00 | -4.71% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,276.00 | 1,205.00 | -5.56% |
tro soda | Hóa chất | 1,601.00 | 1,506.00 | -5.93% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/09/2024