SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/04/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 17 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 17/04/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ethylene glycol (1.62%),quặng sắt (1.62%),Urê (1.26%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Táo (-2.72%),Bột hạt cải (-2.31%),Kim loại silicon (-1.62%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-16 04-17 ↓↑
Ethylene glycol Hóa chất 4,439.00 4,511.00 1.62%
quặng sắt Thép 834.50 848.00 1.62%
Urê Hóa chất 1,979.00 2,004.00 1.26%
vàng Kim loại màu 563.28 568.30 0.89%
chì Kim loại màu 16,825.00 16,965.00 0.83%
Cốt thép Thép 3,612.00 3,639.00 0.75%
Than luyện cốc Năng lượng 1,741.00 1,753.50 0.72%
Cuộn cán nóng Thép 3,784.00 3,802.00 0.48%
than cốc Năng lượng 2,246.00 2,255.50 0.42%
sắt silicon Thép 6,538.00 6,564.00 0.40%
thanh dây Thép 3,788.00 3,800.00 0.32%
Mangan-silicon Thép 6,388.00 6,408.00 0.31%
PX Hóa chất 8,752.00 8,776.00 0.27%
Styrene Hóa chất 9,578.00 9,601.00 0.24%
PTA Dệt 6,058.00 6,072.00 0.23%
Sợi polyester Dệt 7,428.00 7,438.00 0.13%
Lithium cacbonat Hóa chất 109,100.00 109,200.00 0.09%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
PP Cao su 7,606.00 7,604.00 -0.03%
Cao su Butadiene Cao su 13,135.00 13,130.00 -0.04%
Methanol Năng lượng 2,520.00 2,519.00 -0.04%
LLDPE Cao su 8,416.00 8,412.00 -0.05%
kẽm Kim loại màu 22,470.00 22,455.00 -0.07%
kính Vật liệu xây dựng 1,460.00 1,458.00 -0.14%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,564.00 3,559.00 -0.14%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,589.00 5,581.00 -0.14%
Thép không gỉ Thép 13,960.00 13,940.00 -0.14%
PVC Cao su 5,919.00 5,898.00 -0.35%
Cao su tự nhiên Cao su 14,575.00 14,505.00 -0.48%
Soda ăn da Hóa chất 2,385.00 2,373.00 -0.50%
nhôm Kim loại màu 20,415.00 20,300.00 -0.56%
bắp Nông nghiệp 2,419.00 2,405.00 -0.58%
đồng Kim loại màu 77,100.00 76,640.00 -0.60%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,715.00 4,686.00 -0.62%
tro soda Hóa chất 1,908.00 1,896.00 -0.63%
Heo Nông nghiệp 17,875.00 17,755.00 -0.67%
đường Nông nghiệp 6,299.00 6,255.00 -0.70%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,804.00 3,776.00 -0.74%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,711.00 4,676.00 -0.74%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,246.00 9,176.00 -0.76%
bạc Kim loại màu 7,416.00 7,356.00 -0.81%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,390.00 6,336.00 -0.85%
bông Dệt 21,235.00 21,020.00 -1.01%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,598.00 7,514.00 -1.11%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,470.00 12,330.00 -1.12%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,127.00 8,030.00 -1.19%
Trứng Nông nghiệp 3,827.00 3,779.00 -1.25%
Lint Dệt 16,390.00 16,170.00 -1.34%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,377.00 3,326.00 -1.51%
dầu cọ Nông nghiệp 7,644.00 7,522.00 -1.60%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,055.00 11,860.00 -1.62%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,808.00 2,743.00 -2.31%
Táo Nông nghiệp 7,974.00 7,757.00 -2.72%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.