SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/04/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 40 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 15/04/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (2.96%),Than luyện cốc (2.69%),Bột hạt cải (2.26%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.26%),Đậu phộng (-1.14%),kính (-1.14%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-12 04-15 ↓↑
bạc Kim loại màu 7,292.00 7,508.00 2.96%
Than luyện cốc Năng lượng 1,673.50 1,718.50 2.69%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,695.00 2,756.00 2.26%
Urê Hóa chất 1,952.00 1,994.00 2.15%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,291.00 3,355.00 1.94%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,504.00 3,568.00 1.83%
vàng Kim loại màu 562.32 571.74 1.68%
nhôm Kim loại màu 20,585.00 20,860.00 1.34%
quặng sắt Thép 827.50 838.50 1.33%
than cốc Năng lượng 2,208.50 2,236.00 1.25%
Methanol Năng lượng 2,473.00 2,503.00 1.21%
Trứng Nông nghiệp 3,814.00 3,857.00 1.13%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,166.00 8,255.00 1.09%
Soda ăn da Hóa chất 2,396.00 2,422.00 1.09%
Styrene Hóa chất 9,413.00 9,511.00 1.04%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,626.00 7,704.00 1.02%
tro soda Hóa chất 1,906.00 1,925.00 1.00%
đồng Kim loại màu 76,340.00 77,080.00 0.97%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,804.00 3,840.00 0.95%
Thép không gỉ Thép 13,860.00 13,985.00 0.90%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,519.00 5,568.00 0.89%
kẽm Kim loại màu 22,845.00 23,040.00 0.85%
PX Hóa chất 8,612.00 8,674.00 0.72%
chì Kim loại màu 16,690.00 16,795.00 0.63%
PTA Dệt 5,980.00 6,016.00 0.60%
Táo Nông nghiệp 8,006.00 8,048.00 0.52%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,688.00 4,707.00 0.41%
LLDPE Cao su 8,369.00 8,400.00 0.37%
Ethylene glycol Hóa chất 4,437.00 4,453.00 0.36%
Mangan-silicon Thép 6,326.00 6,348.00 0.35%
Lint Dệt 16,340.00 16,390.00 0.31%
Sợi polyester Dệt 7,384.00 7,406.00 0.30%
sắt silicon Thép 6,474.00 6,490.00 0.25%
bông Dệt 21,270.00 21,320.00 0.24%
Cuộn cán nóng Thép 3,768.00 3,775.00 0.19%
Cao su tự nhiên Cao su 14,705.00 14,720.00 0.10%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,140.00 12,150.00 0.08%
Heo Nông nghiệp 18,005.00 18,015.00 0.06%
Lithium cacbonat Hóa chất 112,350.00 112,400.00 0.04%
bắp Nông nghiệp 2,395.00 2,396.00 0.04%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
PP Cao su 7,596.00 7,596.00 0.00%
dầu cọ Nông nghiệp 7,812.00 7,808.00 -0.05%
PVC Cao su 5,972.00 5,964.00 -0.13%
Cốt thép Thép 3,617.00 3,611.00 -0.17%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,422.00 6,404.00 -0.28%
Cao su Butadiene Cao su 13,260.00 13,210.00 -0.38%
đường Nông nghiệp 6,404.00 6,361.00 -0.67%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,776.00 4,738.00 -0.80%
thanh dây Thép 3,840.00 3,803.00 -0.96%
kính Vật liệu xây dựng 1,492.00 1,475.00 -1.14%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,470.00 9,362.00 -1.14%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,690.00 12,530.00 -1.26%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.