SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/12/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 43 mặt hàng tăng giá,7 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 08/12/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (9.35%),tro soda (6.52%),Soda ăn da (4.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Trứng (-8.12%),Urê (-5.44%),Dầu nhiên liệu (-0.61%).
Hàng hoá Lĩnh vực 12-07 12-08 ↓↑
Lithium cacbonat Hóa chất 93,000.00 101,700.00 9.35%
tro soda Hóa chất 2,209.00 2,353.00 6.52%
Soda ăn da Hóa chất 2,555.00 2,661.00 4.15%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,412.00 5,616.00 3.77%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,566.00 4,735.00 3.70%
Heo Nông nghiệp 13,735.00 14,140.00 2.95%
sắt silicon Thép 6,694.00 6,882.00 2.81%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,024.00 8,184.00 1.99%
dầu cọ Nông nghiệp 6,988.00 7,126.00 1.97%
Táo Nông nghiệp 8,247.00 8,403.00 1.89%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,613.00 3,681.00 1.88%
Mangan-silicon Thép 6,318.00 6,436.00 1.87%
quặng sắt Thép 941.00 958.50 1.86%
Styrene Hóa chất 7,937.00 8,071.00 1.69%
Cuộn cán nóng Thép 4,079.00 4,141.00 1.52%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,556.00 7,668.00 1.48%
Lint Dệt 15,100.00 15,320.00 1.46%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,815.00 2,856.00 1.46%
Cao su tự nhiên Cao su 13,290.00 13,455.00 1.24%
PTA Dệt 5,682.00 5,750.00 1.20%
PVC Cao su 5,729.00 5,792.00 1.10%
Cốt thép Thép 3,992.00 4,035.00 1.08%
than cốc Năng lượng 2,644.50 2,672.50 1.06%
PX Hóa chất 8,254.00 8,338.00 1.02%
LLDPE Cao su 7,955.00 8,026.00 0.89%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,700.00 13,815.00 0.84%
đường Nông nghiệp 6,255.00 6,301.00 0.74%
Sợi polyester Dệt 7,138.00 7,190.00 0.73%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,384.00 3,407.00 0.68%
Thép không gỉ Thép 13,310.00 13,395.00 0.64%
Ngày đỏ Nông nghiệp 15,460.00 15,540.00 0.52%
PP Cao su 7,401.00 7,439.00 0.51%
Ethylene glycol Hóa chất 4,074.00 4,091.00 0.42%
bông Dệt 20,690.00 20,775.00 0.41%
kẽm Kim loại màu 20,565.00 20,630.00 0.32%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,049.00 6,068.00 0.31%
đồng Kim loại màu 67,580.00 67,790.00 0.31%
kính Vật liệu xây dựng 1,970.00 1,976.00 0.30%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,966.00 8,992.00 0.29%
Cao su Butadiene Cao su 11,770.00 11,800.00 0.25%
Methanol Năng lượng 2,408.00 2,414.00 0.25%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,894.00 4,902.00 0.16%
thanh dây Thép 4,282.00 4,283.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Than luyện cốc Năng lượng 2,002.50 2,002.50 0.00%
vàng Kim loại màu 475.00 475.00 0.00%
nhôm Kim loại màu 18,430.00 18,410.00 -0.11%
bắp Nông nghiệp 2,493.00 2,490.00 -0.12%
bạc Kim loại màu 5,984.00 5,973.00 -0.18%
chì Kim loại màu 15,520.00 15,470.00 -0.32%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,940.00 2,922.00 -0.61%
Urê Hóa chất 2,409.00 2,278.00 -5.44%
Trứng Nông nghiệp 4,040.00 3,712.00 -8.12%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.