Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/12/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 06/12/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (1.60%),Urê (1.55%),than cốc (1.26%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-23.72%),Lithium cacbonat (-5.39%),quặng sắt (-4.78%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-05 | 12-06 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 13,400.00 | 13,615.00 | 1.60% |
Urê | Hóa chất | 2,380.00 | 2,417.00 | 1.55% |
than cốc | Năng lượng | 2,548.50 | 2,580.50 | 1.26% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,440.00 | 13,600.00 | 1.19% |
Styrene | Hóa chất | 7,836.00 | 7,900.00 | 0.82% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,852.00 | 8,922.00 | 0.79% |
bông | Dệt | 20,615.00 | 20,770.00 | 0.75% |
LLDPE | Cao su | 7,878.00 | 7,936.00 | 0.74% |
Lint | Dệt | 14,925.00 | 15,020.00 | 0.64% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,930.00 | 1,941.00 | 0.57% |
PP | Cao su | 7,368.00 | 7,393.00 | 0.34% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,044.00 | 4,056.00 | 0.30% |
Methanol | Năng lượng | 2,415.00 | 2,422.00 | 0.29% |
Cốt thép | Thép | 3,903.00 | 3,914.00 | 0.28% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,782.00 | 2,789.00 | 0.25% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,977.00 | 3,987.00 | 0.25% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,440.00 | 5,448.00 | 0.15% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,663.00 | 4,668.00 | 0.11% |
sắt silicon | Thép | 6,654.00 | 6,660.00 | 0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,487.00 | 2,489.00 | 0.08% |
Sợi polyester | Dệt | 7,142.00 | 7,146.00 | 0.06% |
PTA | Dệt | 5,686.00 | 5,688.00 | 0.04% |
kẽm | Kim loại màu | 20,530.00 | 20,535.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,371.00 | 3,371.00 | 0.00% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,587.00 | 2,586.00 | -0.04% |
Mangan-silicon | Thép | 6,330.00 | 6,324.00 | -0.09% |
PVC | Cao su | 5,688.00 | 5,682.00 | -0.11% |
nhôm | Kim loại màu | 18,465.00 | 18,435.00 | -0.16% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,633.00 | 3,621.00 | -0.33% |
PX | Hóa chất | 8,254.00 | 8,224.00 | -0.36% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,897.00 | 1,889.00 | -0.42% |
vàng | Kim loại màu | 475.92 | 473.36 | -0.54% |
chì | Kim loại màu | 15,650.00 | 15,560.00 | -0.58% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,078.00 | 4,050.00 | -0.69% |
đồng | Kim loại màu | 68,200.00 | 67,720.00 | -0.70% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,092.00 | 6,049.00 | -0.71% |
thanh dây | Thép | 4,218.00 | 4,187.00 | -0.73% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,335.00 | 13,220.00 | -0.86% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 15,405.00 | 15,225.00 | -1.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,960.00 | 4,902.00 | -1.17% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,780.00 | 11,640.00 | -1.19% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,750.00 | 7,654.00 | -1.24% |
Táo | Nông nghiệp | 8,389.00 | 8,262.00 | -1.51% |
bạc | Kim loại màu | 6,077.00 | 5,985.00 | -1.51% |
Thép không gỉ | Thép | 13,360.00 | 13,155.00 | -1.53% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,078.00 | 3,025.00 | -1.72% |
đường | Nông nghiệp | 6,483.00 | 6,349.00 | -2.07% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,331.00 | 8,158.00 | -2.08% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,166.00 | 6,990.00 | -2.46% |
quặng sắt | Thép | 962.00 | 916.00 | -4.78% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,600.00 | 89,500.00 | -5.39% |
tro soda | Hóa chất | 2,715.00 | 2,071.00 | -23.72% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/11/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/11/2023