Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/11/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 01/11/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.45%),quặng sắt (1.67%),Styrene (1.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.47%),Bột hạt cải (-1.45%),Thép không gỉ (-1.44%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-31 | 11-01 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,069.00 | 5,193.00 | 2.45% |
quặng sắt | Thép | 897.00 | 912.00 | 1.67% |
Styrene | Hóa chất | 8,681.00 | 8,777.00 | 1.11% |
Mangan-silicon | Thép | 6,598.00 | 6,658.00 | 0.91% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,262.00 | 3,283.00 | 0.64% |
thanh dây | Thép | 3,988.00 | 4,011.00 | 0.58% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,986.00 | 6,020.00 | 0.57% |
Urê | Hóa chất | 2,333.00 | 2,345.00 | 0.51% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,735.00 | 12,800.00 | 0.51% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,728.00 | 3,744.00 | 0.43% |
PP | Cao su | 7,579.00 | 7,609.00 | 0.40% |
LLDPE | Cao su | 8,126.00 | 8,157.00 | 0.38% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,974.00 | 9,006.00 | 0.36% |
Cốt thép | Thép | 3,729.00 | 3,742.00 | 0.35% |
PVC | Cao su | 6,064.00 | 6,085.00 | 0.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,846.00 | 3,859.00 | 0.34% |
bắp | Nông nghiệp | 2,534.00 | 2,541.00 | 0.28% |
Sợi polyester | Dệt | 7,404.00 | 7,424.00 | 0.27% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,948.00 | 7,966.00 | 0.23% |
PTA | Dệt | 5,882.00 | 5,894.00 | 0.20% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,869.00 | 4,878.00 | 0.18% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,329.00 | 4,337.00 | 0.18% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,811.00 | 1,814.00 | 0.17% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,114.00 | 4,119.00 | 0.12% |
PX | Hóa chất | 8,610.00 | 8,618.00 | 0.09% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,412.00 | 8,417.00 | 0.06% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,940.00 | 3,941.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,150.00 | 14,150.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,106.00 | 6,106.00 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,442.00 | 2,441.00 | -0.04% |
sắt silicon | Thép | 6,832.00 | 6,828.00 | -0.06% |
đường | Nông nghiệp | 6,806.00 | 6,802.00 | -0.06% |
chì | Kim loại màu | 16,295.00 | 16,285.00 | -0.06% |
nhôm | Kim loại màu | 19,205.00 | 19,185.00 | -0.10% |
tro soda | Hóa chất | 1,728.00 | 1,726.00 | -0.12% |
Heo | Nông nghiệp | 16,265.00 | 16,240.00 | -0.15% |
vàng | Kim loại màu | 480.02 | 479.26 | -0.16% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 154,850.00 | 154,600.00 | -0.16% |
Táo | Nông nghiệp | 8,593.00 | 8,579.00 | -0.16% |
đồng | Kim loại màu | 67,430.00 | 67,260.00 | -0.25% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,607.00 | 2,599.00 | -0.31% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,138.00 | 7,114.00 | -0.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,639.00 | 1,632.00 | -0.43% |
Methanol | Năng lượng | 2,435.00 | 2,422.00 | -0.53% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,205.00 | 14,115.00 | -0.63% |
kẽm | Kim loại màu | 21,160.00 | 20,980.00 | -0.85% |
bông | Dệt | 21,640.00 | 21,440.00 | -0.92% |
Lint | Dệt | 15,800.00 | 15,635.00 | -1.04% |
bạc | Kim loại màu | 5,906.00 | 5,837.00 | -1.17% |
Thép không gỉ | Thép | 14,625.00 | 14,415.00 | -1.44% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,905.00 | 2,863.00 | -1.45% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,265.00 | 13,070.00 | -1.47% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/10/2023