Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 10/02/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 10/02/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (3.56%),kính (2.67%),đồng (2.46%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than hơi nước (-4.43%),Than luyện cốc (-3.56%),Methanol (-2.34%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-09 | 02-10 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,948.00 | 3,053.00 | 3.56% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,284.00 | 2,345.00 | 2.67% |
đồng | Kim loại màu | 70,240.00 | 71,970.00 | 2.46% |
nhôm | Kim loại màu | 22,805.00 | 23,240.00 | 1.91% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,725.00 | 3,792.00 | 1.80% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,814.00 | 9,980.00 | 1.69% |
thanh dây | Thép | 5,186.00 | 5,268.00 | 1.58% |
Urê | Hóa chất | 2,648.00 | 2,689.00 | 1.55% |
chì | Kim loại màu | 14,915.00 | 15,140.00 | 1.51% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,391.00 | 3,442.00 | 1.50% |
kẽm | Kim loại màu | 25,180.00 | 25,555.00 | 1.49% |
sắt silicon | Thép | 9,146.00 | 9,270.00 | 1.36% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,368.00 | 6,428.00 | 0.94% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,794.00 | 9,882.00 | 0.90% |
Thép không gỉ | Thép | 18,140.00 | 18,300.00 | 0.88% |
quặng sắt | Thép | 796.00 | 802.50 | 0.82% |
đường | Nông nghiệp | 5,716.00 | 5,752.00 | 0.63% |
Mangan-silicon | Thép | 8,326.00 | 8,378.00 | 0.62% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,244.00 | 4,268.00 | 0.57% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,294.00 | 6,327.00 | 0.52% |
Cốt thép | Thép | 4,881.00 | 4,906.00 | 0.51% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,610.00 | 14,675.00 | 0.44% |
PVC | Cao su | 9,173.00 | 9,201.00 | 0.31% |
vàng | Kim loại màu | 376.02 | 377.02 | 0.27% |
bắp | Nông nghiệp | 2,777.00 | 2,783.00 | 0.22% |
bạc | Kim loại màu | 4,812.00 | 4,818.00 | 0.12% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,122.00 | 8,124.00 | 0.02% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,033.00 | 5,028.00 | -0.10% |
bông | Dệt | 29,050.00 | 29,015.00 | -0.12% |
Styrene | Hóa chất | 9,014.00 | 9,001.00 | -0.14% |
Lint | Dệt | 21,780.00 | 21,710.00 | -0.32% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,195.00 | 3,183.00 | -0.38% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,098.00 | 12,050.00 | -0.40% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,058.00 | 5,033.00 | -0.49% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,785.00 | 13,710.00 | -0.54% |
PTA | Dệt | 5,714.00 | 5,682.00 | -0.56% |
Táo | Nông nghiệp | 9,035.00 | 8,970.00 | -0.72% |
PP | Cao su | 8,660.00 | 8,595.00 | -0.75% |
LLDPE | Cao su | 9,140.00 | 9,061.00 | -0.86% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,002.00 | 5,948.00 | -0.90% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,334.00 | 5,280.00 | -1.01% |
Sợi polyester | Dệt | 7,798.00 | 7,714.00 | -1.08% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,656.00 | 3,610.00 | -1.26% |
Heo | Nông nghiệp | 14,735.00 | 14,530.00 | -1.39% |
than cốc | Năng lượng | 3,087.00 | 3,023.50 | -2.06% |
Methanol | Năng lượng | 2,861.00 | 2,794.00 | -2.34% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,402.00 | 2,316.50 | -3.56% |
than hơi nước | Năng lượng | 866.20 | 827.80 | -4.43% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/02/2022