Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/10/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
43 mặt hàng tăng giá,5 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 11/10/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (5.95%),Methanol (5.68%),Heo (5.19%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột đậu nành (-0.51%),Bitum (-0.17%),bông (-0.17%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-08 | 10-11 | ↓↑ |
sắt silicon | Thép | 16,400.00 | 17,376.00 | 5.95% |
Methanol | Năng lượng | 3,715.00 | 3,926.00 | 5.68% |
Heo | Nông nghiệp | 14,155.00 | 14,890.00 | 5.19% |
PVC | Cao su | 12,220.00 | 12,840.00 | 5.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,303.80 | 1,358.20 | 4.17% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 6,469.00 | 6,730.00 | 4.03% |
Sợi polyester | Dệt | 7,804.00 | 8,100.00 | 3.79% |
tro soda | Hóa chất | 3,328.00 | 3,452.00 | 3.73% |
PTA | Dệt | 5,374.00 | 5,570.00 | 3.65% |
Styrene | Hóa chất | 9,561.00 | 9,867.00 | 3.20% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,083.00 | 6,262.00 | 2.94% |
quặng sắt | Thép | 749.00 | 771.00 | 2.94% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 3,207.00 | 3,300.00 | 2.90% |
Urê | Hóa chất | 3,137.00 | 3,226.00 | 2.84% |
Mangan-silicon | Thép | 12,504.00 | 12,856.00 | 2.82% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,325.00 | 4,439.00 | 2.64% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,480.00 | 6,635.00 | 2.39% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,332.00 | 2,386.00 | 2.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,390.00 | 14,715.00 | 2.26% |
than cốc | Năng lượng | 3,538.00 | 3,617.50 | 2.25% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,991.00 | 12,248.00 | 2.14% |
Táo | Nông nghiệp | 6,614.00 | 6,739.00 | 1.89% |
LLDPE | Cao su | 9,835.00 | 10,015.00 | 1.83% |
thanh dây | Thép | 5,996.00 | 6,105.00 | 1.82% |
Lint | Dệt | 21,255.00 | 21,605.00 | 1.65% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,350.00 | 9,500.00 | 1.60% |
bạc | Kim loại màu | 4,795.00 | 4,870.00 | 1.56% |
kẽm | Kim loại màu | 22,860.00 | 23,195.00 | 1.47% |
bắp | Nông nghiệp | 2,489.00 | 2,523.00 | 1.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,566.00 | 8,680.00 | 1.33% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,675.00 | 2,703.00 | 1.05% |
PP | Cao su | 10,161.00 | 10,264.00 | 1.01% |
đường | Nông nghiệp | 5,863.00 | 5,917.00 | 0.92% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,203.00 | 3,228.00 | 0.78% |
Cốt thép | Thép | 5,765.00 | 5,808.00 | 0.75% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,718.00 | 9,790.00 | 0.74% |
chì | Kim loại màu | 14,590.00 | 14,685.00 | 0.65% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,186.00 | 6,226.00 | 0.65% |
nhôm | Kim loại màu | 22,925.00 | 23,035.00 | 0.48% |
đồng | Kim loại màu | 69,270.00 | 69,560.00 | 0.42% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,816.00 | 5,835.00 | 0.33% |
vàng | Kim loại màu | 367.70 | 368.90 | 0.33% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 15,145.00 | 15,170.00 | 0.17% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,842.00 | 5,840.00 | -0.03% |
Thép không gỉ | Thép | 20,455.00 | 20,430.00 | -0.12% |
bông | Dệt | 29,185.00 | 29,135.00 | -0.17% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,482.00 | 3,476.00 | -0.17% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,354.00 | 3,337.00 | -0.51% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/10/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/09/2021