Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/02/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 18/02/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (1.69%),tro soda (1.48%),quặng sắt (1.32%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su Butadiene (-1.34%),Urê (-1.21%),bạc (-1.01%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-17 | 02-18 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 6,388.00 | 6,496.00 | 1.69% |
tro soda | Hóa chất | 1,487.00 | 1,509.00 | 1.48% |
quặng sắt | Thép | 798.00 | 808.50 | 1.32% |
Táo | Nông nghiệp | 7,178.00 | 7,258.00 | 1.11% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,088.00 | 8,176.00 | 1.09% |
than cốc | Năng lượng | 1,677.00 | 1,694.00 | 1.01% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,386.00 | 3,419.00 | 0.97% |
Cốt thép | Thép | 3,269.00 | 3,299.00 | 0.92% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,264.00 | 1,275.00 | 0.87% |
PTA | Dệt | 5,110.00 | 5,146.00 | 0.70% |
PX | Hóa chất | 7,250.00 | 7,300.00 | 0.69% |
PVC | Cao su | 5,242.00 | 5,277.00 | 0.67% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,515.00 | 2,531.00 | 0.64% |
Lint | Dệt | 13,785.00 | 13,870.00 | 0.62% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,080.00 | 1,086.50 | 0.60% |
Methanol | Năng lượng | 2,533.00 | 2,547.00 | 0.55% |
Sợi polyester | Dệt | 6,990.00 | 7,024.00 | 0.49% |
Heo | Nông nghiệp | 13,010.00 | 13,065.00 | 0.42% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,550.00 | 4,569.00 | 0.42% |
Styrene | Hóa chất | 8,607.00 | 8,637.00 | 0.35% |
kẽm | Kim loại màu | 23,815.00 | 23,890.00 | 0.31% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,960.00 | 77,200.00 | 0.31% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,412.00 | 3,422.00 | 0.29% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,365.00 | 9,390.00 | 0.27% |
thanh dây | Thép | 3,521.00 | 3,529.00 | 0.23% |
PP | Cao su | 7,396.00 | 7,408.00 | 0.16% |
chì | Kim loại màu | 17,180.00 | 17,205.00 | 0.15% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,088.00 | 6,094.00 | 0.10% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,042.00 | 9,048.00 | 0.07% |
vàng | Kim loại màu | 679.44 | 679.72 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,291.00 | 2,291.00 | 0.00% |
bông | Dệt | 20,030.00 | 20,025.00 | -0.02% |
LLDPE | Cao su | 7,848.00 | 7,846.00 | -0.03% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,884.00 | 2,883.00 | -0.03% |
Thép không gỉ | Thép | 13,060.00 | 13,055.00 | -0.04% |
sắt silicon | Thép | 6,244.00 | 6,240.00 | -0.06% |
đường | Nông nghiệp | 5,988.00 | 5,980.00 | -0.13% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,703.00 | 4,694.00 | -0.19% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,868.00 | 2,860.00 | -0.28% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,886.00 | 7,860.00 | -0.33% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,847.00 | 3,834.00 | -0.34% |
nhôm | Kim loại màu | 20,710.00 | 20,635.00 | -0.36% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,630.00 | 10,590.00 | -0.38% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,895.00 | 17,820.00 | -0.42% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,036.00 | 4,018.00 | -0.45% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,712.00 | 8,658.00 | -0.62% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,220.00 | 3,194.00 | -0.81% |
đồng | Kim loại màu | 77,490.00 | 76,790.00 | -0.90% |
bạc | Kim loại màu | 8,116.00 | 8,034.00 | -1.01% |
Urê | Hóa chất | 1,820.00 | 1,798.00 | -1.21% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,215.00 | 14,025.00 | -1.34% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/02/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/02/2025