SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/12/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 35 mặt hàng tăng giá,14 hàng giảm và 4 hàng không thay đổi vào ngày 20/12/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ethylene glycol (2.75%),Styrene (1.71%),kính (1.51%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-1.38%),Bột gỗ (-1.25%),Bột đậu nành (-0.91%).
Hàng hoá Lĩnh vực 12-19 12-20 ↓↑
Ethylene glycol Hóa chất 4,330.00 4,449.00 2.75%
Styrene Hóa chất 8,241.00 8,382.00 1.71%
kính Vật liệu xây dựng 1,786.00 1,813.00 1.51%
Methanol Năng lượng 2,382.00 2,410.00 1.18%
Kim loại silicon Kim loại màu 14,120.00 14,280.00 1.13%
kẽm Kim loại màu 20,845.00 21,070.00 1.08%
quặng sắt Thép 925.50 935.00 1.03%
PTA Dệt 5,742.00 5,800.00 1.01%
PX Hóa chất 8,342.00 8,424.00 0.98%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,671.00 4,715.00 0.94%
Thép không gỉ Thép 13,720.00 13,840.00 0.87%
Sợi polyester Dệt 7,198.00 7,260.00 0.86%
Than luyện cốc Năng lượng 1,887.00 1,902.50 0.82%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,028.00 6,072.00 0.73%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,700.00 3,724.00 0.65%
Mangan-silicon Thép 6,438.00 6,476.00 0.59%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,848.00 8,896.00 0.54%
đồng Kim loại màu 68,480.00 68,850.00 0.54%
bạc Kim loại màu 5,992.00 6,023.00 0.52%
Cuộn cán nóng Thép 4,030.00 4,049.00 0.47%
LLDPE Cao su 8,131.00 8,169.00 0.47%
Soda ăn da Hóa chất 2,678.00 2,688.00 0.37%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,815.00 4,832.00 0.35%
PP Cao su 7,493.00 7,519.00 0.35%
PVC Cao su 6,006.00 6,026.00 0.33%
Ngày đỏ Nông nghiệp 15,260.00 15,310.00 0.33%
thanh dây Thép 4,205.00 4,218.00 0.31%
nhôm Kim loại màu 18,890.00 18,945.00 0.29%
Trứng Nông nghiệp 3,579.00 3,589.00 0.28%
vàng Kim loại màu 475.52 476.80 0.27%
Cốt thép Thép 3,930.00 3,938.00 0.20%
dầu cọ Nông nghiệp 7,162.00 7,176.00 0.20%
Cao su tự nhiên Cao su 13,560.00 13,585.00 0.18%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,025.00 3,028.00 0.10%
bông Dệt 20,680.00 20,695.00 0.07%
Cao su Butadiene Cao su 11,760.00 11,760.00 0.00%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
sắt silicon Thép 6,814.00 6,814.00 0.00%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,624.00 7,624.00 0.00%
bắp Nông nghiệp 2,383.00 2,382.00 -0.04%
chì Kim loại màu 15,665.00 15,650.00 -0.10%
than cốc Năng lượng 2,511.50 2,508.50 -0.12%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,844.00 2,839.00 -0.18%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,055.00 8,040.00 -0.19%
đường Nông nghiệp 6,162.00 6,145.00 -0.28%
Urê Hóa chất 2,170.00 2,164.00 -0.28%
Lithium cacbonat Hóa chất 102,300.00 101,900.00 -0.39%
Lint Dệt 15,220.00 15,145.00 -0.49%
Heo Nông nghiệp 14,060.00 13,975.00 -0.60%
Táo Nông nghiệp 8,293.00 8,221.00 -0.87%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,393.00 3,362.00 -0.91%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,746.00 5,674.00 -1.25%
tro soda Hóa chất 2,173.00 2,143.00 -1.38%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.