SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/10/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 35 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/10/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (4.66%),Ngày đỏ (2.88%),dầu hạt cải dầu (2.30%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Kim loại silicon (-1.25%),chì (-0.73%),kẽm (-0.71%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-12 10-13 ↓↑
Lithium cacbonat Hóa chất 161,100.00 168,600.00 4.66%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,035.00 13,410.00 2.88%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,663.00 8,862.00 2.30%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,266.00 6,396.00 2.07%
Cao su Butadiene Cao su 12,845.00 13,100.00 1.99%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,806.00 7,948.00 1.82%
Urê Hóa chất 2,050.00 2,083.00 1.61%
dầu cọ Nông nghiệp 7,082.00 7,194.00 1.58%
Styrene Hóa chất 8,328.00 8,448.00 1.44%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,802.00 3,856.00 1.42%
Cao su tự nhiên Cao su 14,560.00 14,720.00 1.10%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,286.00 3,320.00 1.03%
quặng sắt Thép 830.00 838.00 0.96%
Thép không gỉ Thép 14,720.00 14,805.00 0.58%
Methanol Năng lượng 2,428.00 2,442.00 0.58%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,077.00 5,104.00 0.53%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,879.00 2,894.00 0.52%
tro soda Hóa chất 1,705.00 1,713.00 0.47%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,298.00 6,326.00 0.44%
Ethylene glycol Hóa chất 4,084.00 4,102.00 0.44%
Lint Dệt 16,880.00 16,945.00 0.39%
PX Hóa chất 8,368.00 8,400.00 0.38%
Táo Nông nghiệp 9,326.00 9,359.00 0.35%
vàng Kim loại màu 452.30 453.76 0.32%
PP Cao su 7,440.00 7,461.00 0.28%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,594.00 3,604.00 0.28%
PVC Cao su 5,939.00 5,952.00 0.22%
LLDPE Cao su 8,015.00 8,032.00 0.21%
bạc Kim loại màu 5,661.00 5,673.00 0.21%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,041.00 5,050.00 0.18%
Cuộn cán nóng Thép 3,717.00 3,723.00 0.16%
Heo Nông nghiệp 16,625.00 16,645.00 0.12%
Sợi polyester Dệt 7,328.00 7,336.00 0.11%
Cốt thép Thép 3,616.00 3,619.00 0.08%
đường Nông nghiệp 6,773.00 6,778.00 0.07%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
thanh dây Thép 3,720.00 3,720.00 0.00%
bắp Nông nghiệp 2,539.00 2,537.00 -0.08%
Than luyện cốc Năng lượng 1,726.00 1,724.50 -0.09%
Soda ăn da Hóa chất 2,707.00 2,703.00 -0.15%
kính Vật liệu xây dựng 1,637.00 1,634.00 -0.18%
PTA Dệt 5,794.00 5,782.00 -0.21%
bông Dệt 23,120.00 23,050.00 -0.30%
đồng Kim loại màu 66,700.00 66,430.00 -0.40%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,374.00 9,326.00 -0.51%
than cốc Năng lượng 2,368.50 2,354.50 -0.59%
Mangan-silicon Thép 6,716.00 6,676.00 -0.60%
sắt silicon Thép 7,124.00 7,080.00 -0.62%
Trứng Nông nghiệp 4,388.00 4,359.00 -0.66%
nhôm Kim loại màu 19,095.00 18,965.00 -0.68%
kẽm Kim loại màu 21,275.00 21,125.00 -0.71%
chì Kim loại màu 16,365.00 16,245.00 -0.73%
Kim loại silicon Kim loại màu 14,855.00 14,670.00 -1.25%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.