SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/09/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 26 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/09/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (1.75%),dầu hạt cải dầu (1.09%),đường (1.04%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Soda ăn da (-2.50%),Urê (-2.17%),Trứng (-1.47%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-22 09-25 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,460.00 13,695.00 1.75%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,586.00 8,680.00 1.09%
đường Nông nghiệp 6,850.00 6,921.00 1.04%
Táo Nông nghiệp 9,209.00 9,303.00 1.02%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,111.00 3,140.00 0.93%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,890.00 7,960.00 0.89%
bạc Kim loại màu 5,903.00 5,951.00 0.81%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,886.00 3,915.00 0.75%
Heo Nông nghiệp 16,730.00 16,845.00 0.69%
Kim loại silicon Kim loại màu 14,485.00 14,570.00 0.59%
dầu cọ Nông nghiệp 7,216.00 7,258.00 0.58%
Styrene Hóa chất 8,924.00 8,971.00 0.53%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,634.00 3,651.00 0.47%
kẽm Kim loại màu 21,625.00 21,725.00 0.46%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,656.00 5,679.00 0.41%
nhôm Kim loại màu 19,330.00 19,395.00 0.34%
chì Kim loại màu 16,805.00 16,860.00 0.33%
Cao su tự nhiên Cao su 14,120.00 14,165.00 0.32%
thanh dây Thép 4,105.00 4,117.00 0.29%
than cốc Năng lượng 2,490.50 2,496.00 0.22%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,157.00 6,166.00 0.15%
vàng Kim loại màu 470.12 470.76 0.14%
đồng Kim loại màu 67,780.00 67,870.00 0.13%
Lithium cacbonat Hóa chất 158,250.00 158,400.00 0.09%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,941.00 3,944.00 0.08%
Lint Dệt 17,175.00 17,180.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
sắt silicon Thép 7,514.00 7,512.00 -0.03%
Mangan-silicon Thép 7,008.00 7,006.00 -0.03%
PVC Cao su 6,279.00 6,271.00 -0.13%
Than luyện cốc Năng lượng 1,847.50 1,844.00 -0.19%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,078.00 6,060.00 -0.30%
Thép không gỉ Thép 15,150.00 15,105.00 -0.30%
LLDPE Cao su 8,284.00 8,259.00 -0.30%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,080.00 5,063.00 -0.33%
PTA Dệt 6,248.00 6,226.00 -0.35%
bông Dệt 23,370.00 23,280.00 -0.39%
Cao su Butadiene Cao su 13,400.00 13,340.00 -0.45%
Cuộn cán nóng Thép 3,854.00 3,835.00 -0.49%
bắp Nông nghiệp 2,589.00 2,575.00 -0.54%
PP Cao su 7,875.00 7,830.00 -0.57%
Sợi polyester Dệt 7,774.00 7,728.00 -0.59%
PX Hóa chất 9,224.00 9,168.00 -0.61%
tro soda Hóa chất 1,846.00 1,834.00 -0.65%
Ethylene glycol Hóa chất 4,316.00 4,284.00 -0.74%
quặng sắt Thép 862.00 855.00 -0.81%
Cốt thép Thép 3,773.00 3,741.00 -0.85%
kính Vật liệu xây dựng 1,726.00 1,704.00 -1.27%
Methanol Năng lượng 2,546.00 2,512.00 -1.34%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,932.00 9,794.00 -1.39%
Trứng Nông nghiệp 4,624.00 4,556.00 -1.47%
Urê Hóa chất 2,214.00 2,166.00 -2.17%
Soda ăn da Hóa chất 3,078.00 3,001.00 -2.50%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.