Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/04/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
38 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 14/04/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Sợi polyester (4.64%),Styrene (2.63%),Bitum (2.51%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton PP (-0.79%),Bột hạt cải (-0.70%),Thép không gỉ (-0.64%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-13 | 04-14 | ↓↑ |
Sợi polyester | Dệt | 6,686.00 | 6,996.00 | 4.64% |
Styrene | Hóa chất | 8,525.00 | 8,749.00 | 2.63% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,784.00 | 2,854.00 | 2.51% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,650.00 | 5,769.00 | 2.11% |
bạc | Kim loại màu | 5,209.00 | 5,311.00 | 1.96% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,110.00 | 7,244.00 | 1.88% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,339.00 | 2,383.00 | 1.88% |
than cốc | Năng lượng | 2,415.50 | 2,456.50 | 1.70% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,708.00 | 6,808.00 | 1.49% |
nhôm | Kim loại màu | 17,575.00 | 17,825.00 | 1.42% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,691.00 | 4,755.00 | 1.36% |
Cốt thép | Thép | 5,062.00 | 5,131.00 | 1.36% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,942.00 | 8,050.00 | 1.36% |
thanh dây | Thép | 5,388.00 | 5,461.00 | 1.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,352.00 | 5,424.00 | 1.35% |
PTA | Dệt | 4,486.00 | 4,546.00 | 1.34% |
Mangan-silicon | Thép | 6,762.00 | 6,848.00 | 1.27% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,181.00 | 10,289.00 | 1.06% |
PVC | Cao su | 8,515.00 | 8,605.00 | 1.06% |
chì | Kim loại màu | 14,705.00 | 14,850.00 | 0.99% |
than hơi nước | Năng lượng | 720.60 | 727.40 | 0.94% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,584.50 | 1,596.50 | 0.76% |
sắt silicon | Thép | 6,640.00 | 6,688.00 | 0.72% |
bắp | Nông nghiệp | 2,625.00 | 2,643.00 | 0.69% |
Methanol | Năng lượng | 2,329.00 | 2,344.00 | 0.64% |
vàng | Kim loại màu | 367.08 | 369.44 | 0.64% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,677.00 | 4,704.00 | 0.58% |
Heo | Nông nghiệp | 27,365.00 | 27,505.00 | 0.51% |
đồng | Kim loại màu | 65,970.00 | 66,290.00 | 0.49% |
tro soda | Hóa chất | 1,898.00 | 1,906.00 | 0.42% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,490.00 | 13,545.00 | 0.41% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,786.00 | 5,807.00 | 0.36% |
Urê | Hóa chất | 2,016.00 | 2,023.00 | 0.35% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,322.00 | 10,354.00 | 0.31% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,150.00 | 10,180.00 | 0.30% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,155.00 | 2,161.00 | 0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 21,385.00 | 21,425.00 | 0.19% |
bông | Dệt | 22,200.00 | 22,240.00 | 0.18% |
Lint | Dệt | 14,960.00 | 14,960.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 5,919.00 | 5,910.00 | -0.15% |
LLDPE | Cao su | 8,240.00 | 8,225.00 | -0.18% |
quặng sắt | Thép | 1,015.50 | 1,012.50 | -0.30% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,442.00 | 3,431.00 | -0.32% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 3,794.00 | 3,771.00 | -0.61% |
đường | Nông nghiệp | 5,329.00 | 5,295.00 | -0.64% |
Thép không gỉ | Thép | 14,000.00 | 13,910.00 | -0.64% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,872.00 | 2,852.00 | -0.70% |
PP | Cao su | 8,632.00 | 8,564.00 | -0.79% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/04/2021