Hàng hoá
03-24
Thay đổi
Thép không gỉ
21,560.00
6.10%
Dầu nhiên liệu
4,283.00
5.86%
tro soda
2,623.00
4.00%
dầu cọ
11,732.00
3.77%
Bitum
3,848.00
3.69%
dầu hạt cải dầu
12,980.00
3.50%
kính
1,997.00
3.15%
khí hóa lỏng
6,332.00
3.01%
Than luyện cốc
3,000.00
2.74%
than cốc
3,601.50
2.61%
PP
9,020.00
2.30%
PTA
6,234.00
2.23%
quặng sắt
825.50
2.23%
kẽm
26,250.00
2.22%
Trứng
4,396.00
2.19%
LLDPE
9,130.00
2.15%
Styrene
9,936.00
2.03%
Táo
9,857.00
1.89%
Sợi polyester
7,852.00
1.74%
Hạt cải dầu
6,429.00
1.58%
PVC
9,085.00
1.40%
nhôm
23,280.00
1.31%
Bột đậu nành
4,428.00
1.10%
bạc
5,134.00
1.08%
Ethylene glycol
5,195.00
1.03%
vàng
398.32
0.99%
sắt silicon
9,426.00
0.90%
Cuộn cán nóng
5,192.00
0.84%
than hơi nước
869.40
0.84%
Lint
21,590.00
0.70%
đồng
73,640.00
0.67%
Bột hạt cải
4,287.00
0.63%
Cao su tự nhiên
13,460.00
0.56%
Bột gỗ
7,106.00
0.54%
Mangan-silicon
8,608.00
0.51%
dầu đậu nành
10,336.00
0.47%
bắp
2,907.00
0.35%
chì
15,350.00
0.33%
đường
5,804.00
0.26%
thanh dây
5,596.00
0.20%
Methanol
3,077.00
0.20%
Đậu phộng
9,798.00
0.16%
bông
28,645.00
0.16%
Heo
12,875.00
0.00%
Đậu nành 1
6,247.00
-0.19%
Cốt thép
4,906.00
-0.41%
Urê
2,837.00
-0.46%
Ngày đỏ
11,725.00
-0.72%