Hàng hoá
01-13
Thay đổi
Bột hạt cải
3,105.00
3.40%
Bột đậu nành
3,730.00
2.87%
Bột gỗ
6,220.00
2.84%
Styrene
6,866.00
2.80%
sắt silicon
7,774.00
2.37%
PTA
4,020.00
2.19%
Bitum
2,662.00
1.99%
Sợi polyester
6,704.00
1.76%
bắp
2,890.00
1.69%
khí hóa lỏng
3,928.00
1.63%
Lint
15,330.00
1.62%
Methanol
2,352.00
1.51%
Ethylene glycol
4,542.00
1.50%
Trứng
4,523.00
1.41%
Mangan-silicon
7,498.00
1.38%
Thép không gỉ
13,920.00
1.31%
PP
7,888.00
1.27%
bạc
5,292.00
1.22%
than hơi nước
718.00
1.16%
PVC
7,020.00
1.15%
Urê
1,961.00
1.13%
Cao su tự nhiên
14,230.00
0.92%
bông
22,160.00
0.91%
đồng
58,840.00
0.82%
LLDPE
7,540.00
0.80%
chì
14,645.00
0.69%
quặng sắt
1,038.00
0.44%
vàng
388.18
0.40%
thanh dây
4,642.00
0.39%
dầu đậu nành
8,004.00
0.25%
Đậu nành 1
5,884.00
0.14%
đường
5,211.00
0.10%
dầu hạt cải dầu
10,064.00
0.05%
kẽm
20,795.00
0.02%
Cuộn cán nóng
4,430.00
-0.07%
nhôm
14,840.00
-0.20%
Cốt thép
4,292.00
-0.28%
dầu cọ
7,052.00
-0.28%
Hạt cải dầu
6,281.00
-0.74%
than cốc
2,747.50
-0.90%
tro soda
1,510.00
-0.98%
kính
1,755.00
-1.02%
Than luyện cốc
1,693.00
-2.78%