Hàng hoá
12-23
Thay đổi
Hạt cải dầu
4,430.00
2.31%
Methanol
2,160.00
1.03%
bạc
4,194.00
0.91%
Đậu nành 1
3,869.00
0.91%
than hơi nước
553.20
0.91%
Bột gỗ
4,578.00
0.70%
Cuộn cán nóng
3,563.00
0.65%
thanh dây
4,237.00
0.59%
bắp
1,890.00
0.59%
Cốt thép
3,534.00
0.54%
Mangan-silicon
6,480.00
0.31%
dầu cọ
6,036.00
0.30%
LLDPE
7,325.00
0.27%
Thép không gỉ
14,425.00
0.24%
quặng sắt
640.50
0.23%
vàng
339.14
0.19%
Bột đậu nành
2,746.00
0.18%
Bột hạt cải
2,278.00
0.18%
nhôm
14,200.00
0.04%
kẽm
18,120.00
0.03%
bông
21,445.00
0.00%
Lint
13,400.00
0.00%
kính
1,467.00
-0.07%
sắt silicon
5,814.00
-0.10%
PP
7,510.00
-0.23%
Urê
1,718.00
-0.29%
than cốc
1,871.00
-0.29%
Cao su tự nhiên
12,770.00
-0.35%
dầu đậu nành
6,586.00
-0.36%
PTA
4,896.00
-0.37%
Than luyện cốc
1,177.50
-0.38%
đường
5,423.00
-0.40%
đồng
49,020.00
-0.43%
dầu hạt cải dầu
7,542.00
-0.46%
Ethylene glycol
4,597.00
-0.61%
Styrene
7,373.00
-0.70%
Bitum
3,094.00
-0.77%
chì
14,910.00
-0.80%
PVC
6,545.00
-0.91%
Trứng
3,700.00
-2.25%