Hàng hoá
06-14
Thay đổi
tro soda
1,695.00
3.67%
kính
1,645.00
3.65%
Dầu nhiên liệu
2,992.00
2.85%
dầu cọ
6,734.00
2.59%
Bitum
3,579.00
2.26%
than cốc
2,110.50
2.15%
PTA
5,536.00
2.10%
Than luyện cốc
1,328.00
2.08%
dầu hạt cải dầu
8,078.00
2.02%
Styrene
7,034.00
1.99%
Urê
1,682.00
1.94%
LLDPE
7,784.00
1.69%
kẽm
20,015.00
1.65%
PVC
5,742.00
1.65%
khí hóa lỏng
3,626.00
1.63%
Hạt cải dầu
5,752.00
1.63%
Methanol
2,021.00
1.56%
dầu đậu nành
7,302.00
1.56%
PP
6,981.00
1.56%
Cao su tự nhiên
12,090.00
1.55%
quặng sắt
804.00
1.45%
Đậu phộng
9,908.00
1.29%
đồng
67,860.00
1.27%
sắt silicon
7,192.00
1.21%
Thép không gỉ
15,310.00
1.19%
Sợi polyester
7,060.00
1.18%
nhôm
18,420.00
1.07%
Cốt thép
3,738.00
1.05%
thanh dây
4,232.00
1.03%
Bột đậu nành
3,546.00
0.94%
Cuộn cán nóng
3,842.00
0.87%
Mangan-silicon
6,580.00
0.86%
bắp
2,610.00
0.81%
Bột gỗ
5,172.00
0.78%
Bột hạt cải
3,046.00
0.76%
Ethylene glycol
3,976.00
0.71%
Heo
16,325.00
0.62%
Kim loại silicon
12,565.00
0.40%
Lint
16,805.00
0.30%
Đậu nành 1
4,815.00
0.25%
Ngày đỏ
10,265.00
0.24%
chì
15,325.00
0.13%
bông
23,625.00
0.06%
than hơi nước
801.40
0.00%
bạc
5,646.00
-0.11%
Táo
8,435.00
-0.11%
vàng
451.40
-0.17%
Trứng
4,047.00
-0.34%
đường
6,942.00
-0.52%