Hàng hoá
06-02
Thay đổi
kính
1,500.00
5.12%
tro soda
1,691.00
3.17%
sắt silicon
7,112.00
2.77%
quặng sắt
743.00
2.55%
PTA
5,530.00
2.33%
Lint
16,375.00
2.18%
Urê
1,756.00
2.09%
dầu hạt cải dầu
7,635.00
1.99%
Sợi polyester
7,120.00
1.95%
than cốc
1,955.00
1.88%
Cuộn cán nóng
3,692.00
1.85%
Than luyện cốc
1,258.00
1.78%
khí hóa lỏng
3,886.00
1.70%
dầu đậu nành
6,934.00
1.64%
Cốt thép
3,563.00
1.60%
Bitum
3,672.00
1.49%
Kim loại silicon
13,135.00
1.43%
thanh dây
3,975.00
1.38%
Thép không gỉ
15,065.00
1.35%
dầu cọ
6,424.00
1.32%
Dầu nhiên liệu
2,917.00
1.32%
bạc
5,536.00
1.32%
nhôm
18,395.00
1.24%
bông
23,255.00
1.15%
LLDPE
7,752.00
1.07%
PVC
5,781.00
1.07%
Cao su tự nhiên
11,935.00
1.06%
Ethylene glycol
4,037.00
1.05%
Táo
8,658.00
1.04%
đồng
65,910.00
0.98%
PP
6,962.00
0.93%
kẽm
19,235.00
0.76%
Đậu phộng
10,148.00
0.63%
Trứng
4,167.00
0.46%
Methanol
2,054.00
0.44%
bắp
2,650.00
0.42%
Mangan-silicon
6,608.00
0.40%
vàng
453.06
0.21%
Bột gỗ
5,160.00
0.16%
Ngày đỏ
10,085.00
0.15%
than hơi nước
801.40
0.00%
Bột đậu nành
3,408.00
-0.03%
Đậu nành 1
5,018.00
-0.16%
Hạt cải dầu
5,673.00
-0.28%
chì
15,050.00
-0.53%
Styrene
7,668.00
-0.53%
Heo
15,970.00
-0.65%
Bột hạt cải
2,921.00
-0.92%
đường
6,761.00
-1.53%