Hàng hoá
11-16
Thay đổi
Thép không gỉ
16,995.00
2.07%
Cốt thép
3,729.00
1.72%
tro soda
2,565.00
1.50%
thanh dây
4,476.00
1.36%
quặng sắt
728.00
1.32%
Ngày đỏ
11,330.00
1.21%
bông
20,585.00
1.13%
than cốc
2,763.00
1.06%
Dầu nhiên liệu
2,869.00
1.06%
Lint
13,415.00
1.05%
sắt silicon
8,550.00
1.04%
Cuộn cán nóng
3,801.00
0.93%
Methanol
2,601.00
0.89%
Trứng
4,354.00
0.86%
dầu đậu nành
9,206.00
0.85%
Sợi polyester
7,012.00
0.60%
Than luyện cốc
2,159.00
0.51%
PTA
5,378.00
0.45%
nhôm
18,910.00
0.42%
Bột gỗ
6,826.00
0.38%
kính
1,414.00
0.35%
chì
15,865.00
0.32%
Mangan-silicon
7,364.00
0.30%
kẽm
24,360.00
0.27%
LLDPE
7,910.00
0.27%
Urê
2,428.00
0.25%
Táo
8,177.00
0.25%
đường
5,747.00
0.24%
vàng
406.20
0.20%
PVC
5,904.00
0.14%
Đậu nành 1
5,620.00
0.11%
than hơi nước
899.00
0.00%
PP
7,771.00
0.00%
Bột đậu nành
4,154.00
-0.02%
Ethylene glycol
3,985.00
-0.03%
Bitum
3,658.00
-0.05%
dầu hạt cải dầu
11,751.00
-0.07%
Heo
21,620.00
-0.18%
Cao su tự nhiên
12,630.00
-0.24%
đồng
66,690.00
-0.28%
Hạt cải dầu
5,879.00
-0.41%
bắp
2,836.00
-0.46%
bạc
4,922.00
-0.51%
Styrene
8,180.00
-0.58%
dầu cọ
8,162.00
-0.63%
Đậu phộng
10,790.00
-1.12%
Bột hạt cải
3,017.00
-1.47%
khí hóa lỏng
4,939.00
-3.02%