Hàng hoá
01-14
Thay đổi
kính
2,027.00
7.19%
tro soda
2,534.00
6.87%
sắt silicon
9,174.00
6.01%
PVC
8,647.00
3.51%
Thép không gỉ
17,610.00
3.50%
Cốt thép
4,648.00
3.31%
bạc
4,783.00
3.24%
kẽm
24,950.00
2.87%
chì
15,615.00
2.80%
đồng
71,550.00
2.61%
quặng sắt
722.00
2.56%
Cuộn cán nóng
4,759.00
2.45%
Ethylene glycol
5,328.00
2.19%
Mangan-silicon
8,622.00
2.01%
PTA
5,340.00
1.87%
LLDPE
8,817.00
1.85%
đường
5,815.00
1.75%
Sợi polyester
7,440.00
1.72%
Dầu nhiên liệu
2,971.00
1.50%
Styrene
8,574.00
1.46%
dầu cọ
8,964.00
1.45%
vàng
375.30
1.41%
bắp
2,728.00
1.37%
PP
8,391.00
1.37%
Ngày đỏ
13,200.00
1.15%
Heo
13,780.00
1.06%
Lint
21,270.00
1.00%
thanh dây
4,791.00
0.82%
Methanol
2,663.00
0.76%
bông
28,730.00
0.72%
nhôm
21,230.00
0.71%
Đậu phộng
7,926.00
0.58%
Cao su tự nhiên
15,010.00
0.50%
Bitum
3,378.00
0.48%
dầu đậu nành
9,074.00
0.31%
Bột gỗ
6,268.00
0.29%
Hạt cải dầu
5,989.00
0.20%
Than luyện cốc
2,290.00
0.20%
Urê
2,554.00
0.12%
Trứng
4,108.00
0.02%
Táo
8,550.00
-0.74%
dầu hạt cải dầu
11,810.00
-0.96%
Bột đậu nành
3,201.00
-1.26%
Bột hạt cải
2,904.00
-1.36%
Đậu nành 1
5,735.00
-1.51%
than cốc
3,096.00
-2.55%
than hơi nước
688.60
-2.80%
khí hóa lỏng
4,657.00
-7.53%