Hàng hoá
12-11
Thay đổi
quặng sắt
998.00
5.27%
thanh dây
4,314.00
3.33%
Methanol
2,439.00
2.57%
dầu cọ
6,510.00
2.01%
Thép không gỉ
13,835.00
1.95%
than cốc
2,551.00
1.92%
than hơi nước
760.80
1.82%
đồng
58,150.00
1.79%
Cốt thép
4,108.00
1.66%
Trứng
3,887.00
1.65%
dầu đậu nành
7,362.00
1.35%
khí hóa lỏng
3,777.00
1.23%
PVC
8,325.00
1.22%
kẽm
21,715.00
1.21%
Mangan-silicon
6,486.00
1.19%
Urê
1,820.00
1.17%
Cuộn cán nóng
4,395.00
1.06%
nhôm
16,385.00
1.05%
Đậu nành 1
5,572.00
0.98%
Lint
14,730.00
0.96%
dầu hạt cải dầu
9,115.00
0.72%
đường
5,015.00
0.66%
PTA
3,720.00
0.59%
Cao su tự nhiên
14,425.00
0.38%
kính
1,921.00
0.26%
Sợi polyester
6,208.00
0.10%
Hạt cải dầu
5,320.00
0.00%
Bột gỗ
5,196.00
0.00%
Bột hạt cải
2,535.00
-0.04%
vàng
386.94
-0.18%
bạc
5,046.00
-0.20%
tro soda
1,346.00
-0.22%
Bột đậu nành
3,116.00
-0.26%
bông
21,435.00
-0.30%
LLDPE
7,895.00
-0.44%
bắp
2,594.00
-0.46%
chì
15,000.00
-0.53%
Ethylene glycol
4,006.00
-0.74%
Bitum
2,704.00
-0.88%
Styrene
6,776.00
-0.89%
PP
8,481.00
-1.02%
sắt silicon
6,490.00
-1.70%
Than luyện cốc
1,566.00
-3.03%