Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
37 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (3.11%),Sợi polyester (2.49%),than cốc (1.74%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.04%),Styrene (-0.81%),Soda ăn da (-0.69%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-12 | 09-13 | ↓↑ |
bạc | Kim loại màu | 7,108.00 | 7,329.00 | 3.11% |
Sợi polyester | Dệt | 6,820.00 | 6,990.00 | 2.49% |
than cốc | Năng lượng | 1,840.50 | 1,872.50 | 1.74% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,054.00 | 3,106.00 | 1.70% |
PX | Hóa chất | 6,842.00 | 6,958.00 | 1.70% |
kẽm | Kim loại màu | 23,200.00 | 23,570.00 | 1.59% |
PTA | Dệt | 4,812.00 | 4,888.00 | 1.58% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,745.00 | 2,786.00 | 1.49% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,849.00 | 8,977.00 | 1.45% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,210.00 | 15,420.00 | 1.38% |
vàng | Kim loại màu | 575.68 | 583.40 | 1.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,211.00 | 3,252.00 | 1.28% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,840.00 | 17,050.00 | 1.25% |
Cốt thép | Thép | 3,158.00 | 3,196.00 | 1.20% |
quặng sắt | Thép | 696.00 | 704.00 | 1.15% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,581.00 | 4,630.00 | 1.07% |
Methanol | Năng lượng | 2,360.00 | 2,385.00 | 1.06% |
Táo | Nông nghiệp | 6,689.00 | 6,758.00 | 1.03% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,266.50 | 1,278.50 | 0.95% |
đồng | Kim loại màu | 73,420.00 | 74,100.00 | 0.93% |
nhôm | Kim loại màu | 19,590.00 | 19,760.00 | 0.87% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,408.00 | 4,441.00 | 0.75% |
chì | Kim loại màu | 16,650.00 | 16,770.00 | 0.72% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,638.00 | 7,692.00 | 0.71% |
Urê | Hóa chất | 1,779.00 | 1,789.00 | 0.56% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,530.00 | 2,543.00 | 0.51% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,526.00 | 3,543.00 | 0.48% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,818.00 | 7,852.00 | 0.43% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,044.00 | 3,057.00 | 0.43% |
sắt silicon | Thép | 6,174.00 | 6,194.00 | 0.32% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,662.00 | 5,672.00 | 0.18% |
Mangan-silicon | Thép | 6,070.00 | 6,078.00 | 0.13% |
Thép không gỉ | Thép | 13,345.00 | 13,355.00 | 0.07% |
Heo | Nông nghiệp | 17,695.00 | 17,705.00 | 0.06% |
PVC | Cao su | 5,375.00 | 5,378.00 | 0.06% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,304.00 | 4,305.00 | 0.02% |
PP | Cao su | 7,288.00 | 7,289.00 | 0.01% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 2,966.00 | 2,966.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 5,690.00 | 5,688.00 | -0.04% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,088.00 | 8,082.00 | -0.07% |
Lint | Dệt | 13,530.00 | 13,510.00 | -0.15% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,405.00 | 9,390.00 | -0.16% |
bắp | Nông nghiệp | 2,199.00 | 2,195.00 | -0.18% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 77,300.00 | 77,150.00 | -0.19% |
LLDPE | Cao su | 7,959.00 | 7,941.00 | -0.23% |
bông | Dệt | 19,290.00 | 19,245.00 | -0.23% |
tro soda | Hóa chất | 1,384.00 | 1,379.00 | -0.36% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,775.00 | 9,725.00 | -0.51% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,456.00 | 2,439.00 | -0.69% |
Styrene | Hóa chất | 8,526.00 | 8,457.00 | -0.81% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,055.00 | 1,044.00 | -1.04% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2024