Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
41 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 12/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.73%),Sợi polyester (3.71%),than cốc (3.57%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.77%),khí hóa lỏng (-0.74%),Đậu phộng (-0.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-11 | 09-12 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,221.00 | 1,266.50 | 3.73% |
Sợi polyester | Dệt | 6,576.00 | 6,820.00 | 3.71% |
than cốc | Năng lượng | 1,777.00 | 1,840.50 | 3.57% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,136.00 | 3,211.00 | 2.39% |
quặng sắt | Thép | 680.00 | 696.00 | 2.35% |
Cốt thép | Thép | 3,089.00 | 3,158.00 | 2.23% |
kẽm | Kim loại màu | 22,735.00 | 23,200.00 | 2.05% |
PX | Hóa chất | 6,706.00 | 6,842.00 | 2.03% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,696.00 | 2,745.00 | 1.82% |
PTA | Dệt | 4,728.00 | 4,812.00 | 1.78% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,488.00 | 2,530.00 | 1.69% |
Methanol | Năng lượng | 2,323.00 | 2,360.00 | 1.59% |
bông | Dệt | 18,995.00 | 19,290.00 | 1.55% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,008.00 | 3,054.00 | 1.53% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,985.00 | 15,210.00 | 1.50% |
Lint | Dệt | 13,330.00 | 13,530.00 | 1.50% |
Thép không gỉ | Thép | 13,150.00 | 13,345.00 | 1.48% |
nhôm | Kim loại màu | 19,325.00 | 19,590.00 | 1.37% |
Styrene | Hóa chất | 8,414.00 | 8,526.00 | 1.33% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,352.00 | 4,408.00 | 1.29% |
Urê | Hóa chất | 1,757.00 | 1,779.00 | 1.25% |
đường | Nông nghiệp | 5,626.00 | 5,690.00 | 1.14% |
chì | Kim loại màu | 16,465.00 | 16,650.00 | 1.12% |
bạc | Kim loại màu | 7,031.00 | 7,108.00 | 1.10% |
LLDPE | Cao su | 7,877.00 | 7,959.00 | 1.04% |
PVC | Cao su | 5,320.00 | 5,375.00 | 1.03% |
đồng | Kim loại màu | 72,730.00 | 73,420.00 | 0.95% |
tro soda | Hóa chất | 1,372.00 | 1,384.00 | 0.87% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,650.00 | 77,300.00 | 0.85% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,498.00 | 3,526.00 | 0.80% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,791.00 | 8,849.00 | 0.66% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,345.00 | 9,405.00 | 0.64% |
sắt silicon | Thép | 6,136.00 | 6,174.00 | 0.62% |
PP | Cao su | 7,244.00 | 7,288.00 | 0.61% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,775.00 | 16,840.00 | 0.39% |
Mangan-silicon | Thép | 6,048.00 | 6,070.00 | 0.36% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,289.00 | 4,304.00 | 0.35% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,037.00 | 3,044.00 | 0.23% |
Táo | Nông nghiệp | 6,675.00 | 6,689.00 | 0.21% |
bắp | Nông nghiệp | 2,195.00 | 2,199.00 | 0.18% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,452.00 | 2,456.00 | 0.16% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,775.00 | 9,775.00 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 2,966.00 | 2,966.00 | 0.00% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,822.00 | 7,818.00 | -0.05% |
vàng | Kim loại màu | 576.34 | 575.68 | -0.11% |
Heo | Nông nghiệp | 17,730.00 | 17,695.00 | -0.20% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,654.00 | 7,638.00 | -0.21% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,678.00 | 5,662.00 | -0.28% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,136.00 | 8,088.00 | -0.59% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,615.00 | 4,581.00 | -0.74% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,074.00 | 1,055.00 | -1.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/09/2024