SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 16 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 06/09/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (1.60%),Soda ăn da (1.55%),bạc (1.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-2.08%),kẽm (-1.88%),tro soda (-1.71%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-05 09-06 ↓↑
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,501.00 2,541.00 1.60%
Soda ăn da Hóa chất 2,513.00 2,552.00 1.55%
bạc Kim loại màu 7,130.00 7,212.00 1.15%
dầu cọ Nông nghiệp 7,844.00 7,926.00 1.05%
đồng Kim loại màu 71,950.00 72,590.00 0.89%
Cao su tự nhiên Cao su 16,185.00 16,320.00 0.83%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,072.00 3,097.00 0.81%
Cao su Butadiene Cao su 14,725.00 14,810.00 0.58%
vàng Kim loại màu 571.86 574.86 0.52%
đường Nông nghiệp 5,593.00 5,618.00 0.45%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,747.00 2,759.00 0.44%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,326.00 4,337.00 0.25%
Trứng Nông nghiệp 3,541.00 3,547.00 0.17%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,702.00 7,714.00 0.16%
PVC Cao su 5,336.00 5,341.00 0.09%
LLDPE Cao su 7,931.00 7,936.00 0.06%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,237.00 3,237.00 0.00%
thanh dây Thép 3,150.00 3,150.00 0.00%
Heo Nông nghiệp 18,385.00 18,380.00 -0.03%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,870.00 4,868.00 -0.04%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,793.00 8,786.00 -0.08%
Methanol Năng lượng 2,384.00 2,382.00 -0.08%
PP Cao su 7,364.00 7,353.00 -0.15%
Mangan-silicon Thép 6,190.00 6,180.00 -0.16%
Urê Hóa chất 1,822.00 1,818.00 -0.22%
Thép không gỉ Thép 13,500.00 13,470.00 -0.22%
nhôm Kim loại màu 19,335.00 19,285.00 -0.26%
quặng sắt Thép 684.50 682.00 -0.37%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,842.00 5,814.00 -0.48%
Sợi polyester Dệt 6,932.00 6,896.00 -0.52%
bắp Nông nghiệp 2,289.00 2,277.00 -0.52%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,238.00 8,194.00 -0.53%
sắt silicon Thép 6,256.00 6,222.00 -0.54%
bông Dệt 19,360.00 19,250.00 -0.57%
Ethylene glycol Hóa chất 4,554.00 4,521.00 -0.72%
Styrene Hóa chất 8,996.00 8,930.00 -0.73%
Lint Dệt 13,695.00 13,565.00 -0.95%
Táo Nông nghiệp 6,676.00 6,612.00 -0.96%
Than luyện cốc Năng lượng 1,253.50 1,240.50 -1.04%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,635.00 9,530.00 -1.09%
PTA Dệt 5,074.00 5,016.00 -1.14%
chì Kim loại màu 17,095.00 16,895.00 -1.17%
Cốt thép Thép 3,108.00 3,067.00 -1.32%
PX Hóa chất 7,252.00 7,154.00 -1.35%
kính Vật liệu xây dựng 1,140.00 1,124.00 -1.40%
than cốc Năng lượng 1,830.50 1,804.00 -1.45%
Cuộn cán nóng Thép 3,159.00 3,113.00 -1.46%
Kim loại silicon Kim loại màu 9,680.00 9,525.00 -1.60%
tro soda Hóa chất 1,461.00 1,436.00 -1.71%
kẽm Kim loại màu 23,175.00 22,740.00 -1.88%
Lithium cacbonat Hóa chất 72,250.00 70,750.00 -2.08%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.