Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
13 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 05/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (3.65%),Soda ăn da (1.13%),Bột đậu nành (0.66%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-2.61%),Than luyện cốc (-2.49%),tro soda (-2.40%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-04 | 09-05 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,413.00 | 2,501.00 | 3.65% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,485.00 | 2,513.00 | 1.13% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,052.00 | 3,072.00 | 0.66% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,303.00 | 4,326.00 | 0.53% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,650.00 | 14,725.00 | 0.51% |
bắp | Nông nghiệp | 2,282.00 | 2,289.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 6,912.00 | 6,932.00 | 0.29% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,531.00 | 3,541.00 | 0.28% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,145.00 | 16,185.00 | 0.25% |
bạc | Kim loại màu | 7,117.00 | 7,130.00 | 0.18% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,138.00 | 1,140.00 | 0.18% |
Thép không gỉ | Thép | 13,480.00 | 13,500.00 | 0.15% |
vàng | Kim loại màu | 571.10 | 571.86 | 0.13% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 3,150.00 | 3,150.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 5,596.00 | 5,593.00 | -0.05% |
Heo | Nông nghiệp | 18,395.00 | 18,385.00 | -0.05% |
đồng | Kim loại màu | 71,990.00 | 71,950.00 | -0.06% |
bông | Dệt | 19,380.00 | 19,360.00 | -0.10% |
Mangan-silicon | Thép | 6,204.00 | 6,190.00 | -0.23% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,813.00 | 8,793.00 | -0.23% |
Lint | Dệt | 13,730.00 | 13,695.00 | -0.25% |
PTA | Dệt | 5,088.00 | 5,074.00 | -0.28% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,884.00 | 4,870.00 | -0.29% |
sắt silicon | Thép | 6,274.00 | 6,256.00 | -0.29% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,730.00 | 7,702.00 | -0.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,276.00 | 8,238.00 | -0.46% |
LLDPE | Cao su | 7,968.00 | 7,931.00 | -0.46% |
PX | Hóa chất | 7,286.00 | 7,252.00 | -0.47% |
Urê | Hóa chất | 1,831.00 | 1,822.00 | -0.49% |
chì | Kim loại màu | 17,180.00 | 17,095.00 | -0.49% |
nhôm | Kim loại màu | 19,435.00 | 19,335.00 | -0.51% |
Cốt thép | Thép | 3,127.00 | 3,108.00 | -0.61% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,259.00 | 3,237.00 | -0.68% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,904.00 | 7,844.00 | -0.76% |
PP | Cao su | 7,428.00 | 7,364.00 | -0.86% |
PVC | Cao su | 5,383.00 | 5,336.00 | -0.87% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,780.00 | 9,680.00 | -1.02% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,195.00 | 3,159.00 | -1.13% |
Styrene | Hóa chất | 9,109.00 | 8,996.00 | -1.24% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,623.00 | 4,554.00 | -1.49% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,792.00 | 2,747.00 | -1.61% |
kẽm | Kim loại màu | 23,570.00 | 23,175.00 | -1.68% |
quặng sắt | Thép | 696.50 | 684.50 | -1.72% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,950.00 | 5,842.00 | -1.82% |
Methanol | Năng lượng | 2,432.00 | 2,384.00 | -1.97% |
Táo | Nông nghiệp | 6,811.00 | 6,676.00 | -1.98% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,845.00 | 9,635.00 | -2.13% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,000.00 | 72,250.00 | -2.36% |
tro soda | Hóa chất | 1,497.00 | 1,461.00 | -2.40% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,285.50 | 1,253.50 | -2.49% |
than cốc | Năng lượng | 1,879.50 | 1,830.50 | -2.61% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2024