Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
12 mặt hàng tăng giá,38 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 03/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (2.95%),dầu hạt cải dầu (2.72%),Bột đậu nành (1.32%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-4.76%),quặng sắt (-3.66%),tro soda (-2.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-02 | 09-03 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,240.00 | 2,306.00 | 2.95% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,427.00 | 8,656.00 | 2.72% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,021.00 | 3,061.00 | 1.32% |
Heo | Nông nghiệp | 18,185.00 | 18,335.00 | 0.82% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,718.00 | 7,752.00 | 0.44% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,006.00 | 6,030.00 | 0.40% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,956.00 | 7,986.00 | 0.38% |
Lint | Dệt | 13,670.00 | 13,715.00 | 0.33% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,267.00 | 4,274.00 | 0.16% |
Styrene | Hóa chất | 9,258.00 | 9,268.00 | 0.11% |
vàng | Kim loại màu | 573.26 | 573.48 | 0.04% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,312.00 | 8,314.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 3,150.00 | 3,150.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 6,835.00 | 6,816.00 | -0.28% |
bông | Dệt | 19,355.00 | 19,300.00 | -0.28% |
Mangan-silicon | Thép | 6,306.00 | 6,286.00 | -0.32% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,545.00 | 3,531.00 | -0.39% |
đồng | Kim loại màu | 73,800.00 | 73,450.00 | -0.47% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,343.00 | 3,327.00 | -0.48% |
chì | Kim loại màu | 17,360.00 | 17,275.00 | -0.49% |
đường | Nông nghiệp | 5,640.00 | 5,611.00 | -0.51% |
LLDPE | Cao su | 8,084.00 | 8,042.00 | -0.52% |
nhôm | Kim loại màu | 19,655.00 | 19,550.00 | -0.53% |
PP | Cao su | 7,571.00 | 7,529.00 | -0.55% |
Urê | Hóa chất | 1,857.00 | 1,846.00 | -0.59% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,070.00 | 10,010.00 | -0.60% |
Sợi polyester | Dệt | 7,048.00 | 7,006.00 | -0.60% |
kẽm | Kim loại màu | 23,840.00 | 23,670.00 | -0.71% |
Thép không gỉ | Thép | 13,685.00 | 13,585.00 | -0.73% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,749.00 | 4,713.00 | -0.76% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,924.00 | 2,900.00 | -0.82% |
sắt silicon | Thép | 6,376.00 | 6,320.00 | -0.88% |
Methanol | Năng lượng | 2,497.00 | 2,473.00 | -0.96% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,475.00 | 16,305.00 | -1.03% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,518.00 | 2,490.00 | -1.11% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,072.00 | 5,015.00 | -1.12% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,965.00 | 14,770.00 | -1.30% |
PVC | Cao su | 5,516.00 | 5,443.00 | -1.32% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,805.00 | 9,670.00 | -1.38% |
than cốc | Năng lượng | 1,962.00 | 1,933.00 | -1.48% |
PTA | Dệt | 5,248.00 | 5,166.00 | -1.56% |
bạc | Kim loại màu | 7,356.00 | 7,240.00 | -1.58% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,347.50 | 1,325.50 | -1.63% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,312.00 | 3,256.00 | -1.69% |
Cốt thép | Thép | 3,251.00 | 3,196.00 | -1.69% |
PX | Hóa chất | 7,544.00 | 7,416.00 | -1.70% |
bắp | Nông nghiệp | 2,314.00 | 2,273.00 | -1.77% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,550.00 | 74,600.00 | -2.55% |
tro soda | Hóa chất | 1,543.00 | 1,498.00 | -2.92% |
quặng sắt | Thép | 738.50 | 711.50 | -3.66% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,218.00 | 1,160.00 | -4.76% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2024