Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
3 mặt hàng tăng giá,47 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 02/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (0.88%),chì (0.38%),Táo (0.16%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu phộng (-4.85%),kính (-3.64%),Dầu nhiên liệu (-3.56%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-30 | 09-02 | ↓↑ |
Trứng | Nông nghiệp | 3,514.00 | 3,545.00 | 0.88% |
chì | Kim loại màu | 17,295.00 | 17,360.00 | 0.38% |
Táo | Nông nghiệp | 6,824.00 | 6,835.00 | 0.16% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 3,150.00 | 3,150.00 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,023.00 | 3,021.00 | -0.07% |
Styrene | Hóa chất | 9,271.00 | 9,258.00 | -0.14% |
đồng | Kim loại màu | 74,010.00 | 73,800.00 | -0.28% |
Heo | Nông nghiệp | 18,245.00 | 18,185.00 | -0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,660.00 | 5,640.00 | -0.35% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,748.00 | 7,718.00 | -0.39% |
nhôm | Kim loại màu | 19,740.00 | 19,655.00 | -0.43% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,034.00 | 6,006.00 | -0.46% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,473.00 | 8,427.00 | -0.54% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,775.00 | 4,749.00 | -0.54% |
vàng | Kim loại màu | 576.58 | 573.26 | -0.58% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,294.00 | 4,267.00 | -0.63% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,256.00 | 2,240.00 | -0.71% |
LLDPE | Cao su | 8,149.00 | 8,084.00 | -0.80% |
PP | Cao su | 7,632.00 | 7,571.00 | -0.80% |
kẽm | Kim loại màu | 24,040.00 | 23,840.00 | -0.83% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,374.00 | 3,343.00 | -0.92% |
bắp | Nông nghiệp | 2,336.00 | 2,314.00 | -0.94% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,542.00 | 2,518.00 | -0.94% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,110.00 | 14,965.00 | -0.96% |
Lint | Dệt | 13,805.00 | 13,670.00 | -0.98% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,640.00 | 16,475.00 | -0.99% |
Urê | Hóa chất | 1,876.00 | 1,857.00 | -1.01% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,346.00 | 3,312.00 | -1.02% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,048.00 | 7,956.00 | -1.14% |
Methanol | Năng lượng | 2,526.00 | 2,497.00 | -1.15% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,139.00 | 5,072.00 | -1.30% |
Cốt thép | Thép | 3,299.00 | 3,251.00 | -1.45% |
Thép không gỉ | Thép | 13,900.00 | 13,685.00 | -1.55% |
PVC | Cao su | 5,604.00 | 5,516.00 | -1.57% |
bông | Dệt | 19,705.00 | 19,355.00 | -1.78% |
than cốc | Năng lượng | 2,001.50 | 1,962.00 | -1.97% |
bạc | Kim loại màu | 7,510.00 | 7,356.00 | -2.05% |
sắt silicon | Thép | 6,516.00 | 6,376.00 | -2.15% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 78,250.00 | 76,550.00 | -2.17% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,378.00 | 1,347.50 | -2.21% |
Sợi polyester | Dệt | 7,212.00 | 7,048.00 | -2.27% |
Mangan-silicon | Thép | 6,454.00 | 6,306.00 | -2.29% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,315.00 | 10,070.00 | -2.38% |
quặng sắt | Thép | 756.50 | 738.50 | -2.38% |
PX | Hóa chất | 7,760.00 | 7,544.00 | -2.78% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,105.00 | 9,805.00 | -2.97% |
PTA | Dệt | 5,414.00 | 5,248.00 | -3.07% |
tro soda | Hóa chất | 1,597.00 | 1,543.00 | -3.38% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,032.00 | 2,924.00 | -3.56% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,264.00 | 1,218.00 | -3.64% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,736.00 | 8,312.00 | -4.85% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2024