Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 20/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (1.68%),thanh dây (1.63%),Lithium cacbonat (1.58%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton PX (-1.48%),PTA (-1.39%),Dầu nhiên liệu (-1.36%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-19 | 08-20 | ↓↑ |
bạc | Kim loại màu | 7,367.00 | 7,491.00 | 1.68% |
thanh dây | Thép | 3,138.00 | 3,189.00 | 1.63% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 72,800.00 | 73,950.00 | 1.58% |
Cốt thép | Thép | 3,112.00 | 3,156.00 | 1.41% |
Lint | Dệt | 13,355.00 | 13,535.00 | 1.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,155.00 | 3,191.00 | 1.14% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,461.00 | 2,488.00 | 1.10% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,310.00 | 14,465.00 | 1.08% |
quặng sắt | Thép | 702.00 | 709.50 | 1.07% |
bông | Dệt | 18,800.00 | 18,995.00 | 1.04% |
nhôm | Kim loại màu | 19,490.00 | 19,675.00 | 0.95% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,593.00 | 4,632.00 | 0.85% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,530.00 | 7,592.00 | 0.82% |
Methanol | Năng lượng | 2,443.00 | 2,462.00 | 0.78% |
Táo | Nông nghiệp | 6,948.00 | 6,996.00 | 0.69% |
tro soda | Hóa chất | 1,586.00 | 1,596.00 | 0.63% |
bắp | Nông nghiệp | 2,272.00 | 2,286.00 | 0.62% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,167.00 | 2,180.00 | 0.60% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,060.00 | 16,155.00 | 0.59% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,280.00 | 1,287.00 | 0.55% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,008.00 | 8,051.00 | 0.54% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,342.00 | 7,378.00 | 0.49% |
đồng | Kim loại màu | 73,630.00 | 73,980.00 | 0.48% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,748.00 | 5,770.00 | 0.38% |
than cốc | Năng lượng | 1,881.50 | 1,888.50 | 0.37% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,932.00 | 2,942.00 | 0.34% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,646.00 | 8,674.00 | 0.32% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,530.00 | 9,555.00 | 0.26% |
PVC | Cao su | 5,566.00 | 5,579.00 | 0.23% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,949.00 | 3,958.00 | 0.23% |
Urê | Hóa chất | 1,869.00 | 1,870.00 | 0.05% |
sắt silicon | Thép | 6,290.00 | 6,292.00 | 0.03% |
Heo | Nông nghiệp | 18,430.00 | 18,435.00 | 0.03% |
kẽm | Kim loại màu | 23,230.00 | 23,235.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 573.18 | 573.14 | -0.01% |
Thép không gỉ | Thép | 13,710.00 | 13,705.00 | -0.04% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,145.00 | 10,140.00 | -0.05% |
Sợi polyester | Dệt | 7,190.00 | 7,178.00 | -0.17% |
LLDPE | Cao su | 8,033.00 | 8,019.00 | -0.17% |
PP | Cao su | 7,513.00 | 7,495.00 | -0.24% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,331.00 | 1,327.00 | -0.30% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,043.00 | 5,027.00 | -0.32% |
đường | Nông nghiệp | 5,667.00 | 5,647.00 | -0.35% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,514.00 | 3,495.00 | -0.54% |
Styrene | Hóa chất | 9,055.00 | 8,999.00 | -0.62% |
chì | Kim loại màu | 17,660.00 | 17,550.00 | -0.62% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,256.00 | 4,229.00 | -0.63% |
Mangan-silicon | Thép | 6,392.00 | 6,336.00 | -0.88% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,083.00 | 3,041.00 | -1.36% |
PTA | Dệt | 5,458.00 | 5,382.00 | -1.39% |
PX | Hóa chất | 7,832.00 | 7,716.00 | -1.48% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2024