Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
41 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 16/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.33%),bạc (2.67%),Kim loại silicon (2.19%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.09%),than cốc (-1.02%),Urê (-0.68%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-15 | 08-16 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,323.00 | 1,367.00 | 3.33% |
bạc | Kim loại màu | 7,084.00 | 7,273.00 | 2.67% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,370.00 | 9,575.00 | 2.19% |
đồng | Kim loại màu | 72,360.00 | 73,610.00 | 1.73% |
kẽm | Kim loại màu | 22,775.00 | 23,165.00 | 1.71% |
tro soda | Hóa chất | 1,578.00 | 1,603.00 | 1.58% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,995.00 | 5,051.00 | 1.12% |
PTA | Dệt | 5,510.00 | 5,570.00 | 1.09% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,925.00 | 16,095.00 | 1.07% |
PX | Hóa chất | 7,902.00 | 7,986.00 | 1.06% |
chì | Kim loại màu | 17,495.00 | 17,680.00 | 1.06% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,114.00 | 3,146.00 | 1.03% |
nhôm | Kim loại màu | 19,140.00 | 19,335.00 | 1.02% |
thanh dây | Thép | 3,094.00 | 3,122.00 | 0.90% |
Styrene | Hóa chất | 9,213.00 | 9,295.00 | 0.89% |
Sợi polyester | Dệt | 7,206.00 | 7,270.00 | 0.89% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,546.00 | 4,586.00 | 0.88% |
Mangan-silicon | Thép | 6,424.00 | 6,480.00 | 0.87% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 72,650.00 | 73,250.00 | 0.83% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,468.00 | 7,528.00 | 0.80% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,510.00 | 3,536.00 | 0.74% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,020.00 | 10,090.00 | 0.70% |
bông | Dệt | 18,665.00 | 18,780.00 | 0.62% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,225.00 | 14,300.00 | 0.53% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,173.00 | 2,184.00 | 0.51% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,020.00 | 8,060.00 | 0.50% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,431.00 | 2,443.00 | 0.49% |
Thép không gỉ | Thép | 13,585.00 | 13,650.00 | 0.48% |
Táo | Nông nghiệp | 6,869.00 | 6,899.00 | 0.44% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,344.00 | 7,376.00 | 0.44% |
quặng sắt | Thép | 704.00 | 707.00 | 0.43% |
vàng | Kim loại màu | 564.70 | 567.10 | 0.42% |
Cốt thép | Thép | 3,100.00 | 3,112.00 | 0.39% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,284.00 | 1,288.00 | 0.31% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,938.00 | 2,947.00 | 0.31% |
PP | Cao su | 7,492.00 | 7,513.00 | 0.28% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,618.00 | 8,640.00 | 0.26% |
Lint | Dệt | 13,385.00 | 13,415.00 | 0.22% |
PVC | Cao su | 5,357.00 | 5,368.00 | 0.21% |
sắt silicon | Thép | 6,322.00 | 6,334.00 | 0.19% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,716.00 | 5,726.00 | 0.17% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Methanol | Năng lượng | 2,454.00 | 2,454.00 | 0.00% |
LLDPE | Cao su | 8,082.00 | 8,082.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,265.00 | 2,264.00 | -0.04% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,219.00 | 3,217.00 | -0.06% |
đường | Nông nghiệp | 5,656.00 | 5,651.00 | -0.09% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,972.00 | 3,958.00 | -0.35% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,282.00 | 4,262.00 | -0.47% |
Urê | Hóa chất | 1,908.00 | 1,895.00 | -0.68% |
than cốc | Năng lượng | 1,868.50 | 1,849.50 | -1.02% |
Heo | Nông nghiệp | 18,815.00 | 18,610.00 | -1.09% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2024