SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 18 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 15/08/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (2.21%),Soda ăn da (1.59%),Bột hạt cải (1.31%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-2.87%),quặng sắt (-2.02%),PX (-1.94%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-14 08-15 ↓↑
Trứng Nông nghiệp 3,886.00 3,972.00 2.21%
Soda ăn da Hóa chất 2,393.00 2,431.00 1.59%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,145.00 2,173.00 1.31%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,902.00 2,938.00 1.24%
dầu cọ Nông nghiệp 7,398.00 7,468.00 0.95%
Heo Nông nghiệp 18,650.00 18,815.00 0.88%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,286.00 7,344.00 0.80%
Táo Nông nghiệp 6,823.00 6,869.00 0.67%
than cốc Năng lượng 1,857.00 1,868.50 0.62%
kẽm Kim loại màu 22,660.00 22,775.00 0.51%
bắp Nông nghiệp 2,254.00 2,265.00 0.49%
chì Kim loại màu 17,425.00 17,495.00 0.40%
nhôm Kim loại màu 19,075.00 19,140.00 0.34%
Cao su tự nhiên Cao su 15,875.00 15,925.00 0.31%
Ethylene glycol Hóa chất 4,532.00 4,546.00 0.31%
đồng Kim loại màu 72,150.00 72,360.00 0.29%
Cao su Butadiene Cao su 14,200.00 14,225.00 0.18%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,012.00 8,020.00 0.10%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,640.00 8,618.00 -0.25%
Thép không gỉ Thép 13,620.00 13,585.00 -0.26%
Lint Dệt 13,425.00 13,385.00 -0.30%
LLDPE Cao su 8,125.00 8,082.00 -0.53%
PP Cao su 7,534.00 7,492.00 -0.56%
đường Nông nghiệp 5,689.00 5,656.00 -0.58%
bạc Kim loại màu 7,126.00 7,084.00 -0.59%
vàng Kim loại màu 568.16 564.70 -0.61%
bông Dệt 18,780.00 18,665.00 -0.61%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,085.00 10,020.00 -0.64%
Than luyện cốc Năng lượng 1,332.00 1,323.00 -0.68%
sắt silicon Thép 6,368.00 6,322.00 -0.72%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,314.00 4,282.00 -0.74%
Cốt thép Thép 3,124.00 3,100.00 -0.77%
PVC Cao su 5,408.00 5,357.00 -0.94%
Styrene Hóa chất 9,304.00 9,213.00 -0.98%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,545.00 3,510.00 -0.99%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,774.00 5,716.00 -1.00%
Urê Hóa chất 1,928.00 1,908.00 -1.04%
Sợi polyester Dệt 7,288.00 7,206.00 -1.13%
Methanol Năng lượng 2,484.00 2,454.00 -1.21%
kính Vật liệu xây dựng 1,300.00 1,284.00 -1.23%
thanh dây Thép 3,140.00 3,094.00 -1.46%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,073.00 4,995.00 -1.54%
tro soda Hóa chất 1,603.00 1,578.00 -1.56%
Mangan-silicon Thép 6,526.00 6,424.00 -1.56%
PTA Dệt 5,602.00 5,510.00 -1.64%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,168.00 3,114.00 -1.70%
Kim loại silicon Kim loại màu 9,535.00 9,370.00 -1.73%
Cuộn cán nóng Thép 3,278.00 3,219.00 -1.80%
PX Hóa chất 8,058.00 7,902.00 -1.94%
quặng sắt Thép 718.50 704.00 -2.02%
Lithium cacbonat Hóa chất 74,800.00 72,650.00 -2.87%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.