Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 13/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Methanol (2.89%),Dầu nhiên liệu (2.34%),khí hóa lỏng (1.96%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu nành 1 (-4.49%),than cốc (-2.35%),Bột đậu nành (-2.10%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-12 | 08-13 | ↓↑ |
Methanol | Năng lượng | 2,418.00 | 2,488.00 | 2.89% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,122.00 | 3,195.00 | 2.34% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,995.00 | 5,093.00 | 1.96% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,482.00 | 3,542.00 | 1.72% |
Mangan-silicon | Thép | 6,486.00 | 6,590.00 | 1.60% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,025.00 | 14,215.00 | 1.35% |
bạc | Kim loại màu | 7,089.00 | 7,185.00 | 1.35% |
đồng | Kim loại màu | 71,680.00 | 72,540.00 | 1.20% |
vàng | Kim loại màu | 562.58 | 569.26 | 1.19% |
PX | Hóa chất | 8,006.00 | 8,100.00 | 1.17% |
Styrene | Hóa chất | 9,228.00 | 9,321.00 | 1.01% |
PTA | Dệt | 5,566.00 | 5,620.00 | 0.97% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,880.00 | 16,015.00 | 0.85% |
Urê | Hóa chất | 2,048.00 | 2,065.00 | 0.83% |
kẽm | Kim loại màu | 22,840.00 | 22,985.00 | 0.63% |
chì | Kim loại màu | 17,960.00 | 18,035.00 | 0.42% |
quặng sắt | Thép | 734.50 | 737.50 | 0.41% |
Sợi polyester | Dệt | 7,270.00 | 7,296.00 | 0.36% |
PP | Cao su | 7,525.00 | 7,545.00 | 0.27% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,536.00 | 4,548.00 | 0.26% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,686.00 | 5,696.00 | 0.18% |
đường | Nông nghiệp | 5,695.00 | 5,697.00 | 0.04% |
LLDPE | Cao su | 8,144.00 | 8,146.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,730.00 | 9,720.00 | -0.10% |
Heo | Nông nghiệp | 18,540.00 | 18,510.00 | -0.16% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,900.00 | 76,650.00 | -0.33% |
nhôm | Kim loại màu | 19,145.00 | 19,080.00 | -0.34% |
thanh dây | Thép | 3,229.00 | 3,217.00 | -0.37% |
bắp | Nông nghiệp | 2,289.00 | 2,280.00 | -0.39% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,818.00 | 8,782.00 | -0.41% |
Lint | Dệt | 13,665.00 | 13,605.00 | -0.44% |
Táo | Nông nghiệp | 6,928.00 | 6,897.00 | -0.45% |
Thép không gỉ | Thép | 13,755.00 | 13,690.00 | -0.47% |
bông | Dệt | 19,175.00 | 19,030.00 | -0.76% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,416.00 | 2,396.00 | -0.83% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,564.00 | 7,494.00 | -0.93% |
PVC | Cao su | 5,497.00 | 5,444.00 | -0.96% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,390.00 | 3,357.00 | -0.97% |
Cốt thép | Thép | 3,236.00 | 3,201.00 | -1.08% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,302.00 | 8,203.00 | -1.19% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,944.00 | 3,896.00 | -1.22% |
sắt silicon | Thép | 6,518.00 | 6,434.00 | -1.29% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,532.00 | 7,430.00 | -1.35% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,298.00 | 1,276.00 | -1.69% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,264.00 | 2,224.00 | -1.77% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,378.00 | 1,353.50 | -1.78% |
tro soda | Hóa chất | 1,701.00 | 1,669.00 | -1.88% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,390.00 | 10,180.00 | -2.02% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,041.00 | 2,977.00 | -2.10% |
than cốc | Năng lượng | 1,933.50 | 1,888.00 | -2.35% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,565.00 | 4,360.00 | -4.49% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024