Hàng hoá
06-28
Thay đổi
Bột gỗ
6,886.00
4.97%
quặng sắt
785.50
3.22%
Than luyện cốc
2,409.00
3.17%
than cốc
3,145.00
3.01%
dầu cọ
9,528.00
2.85%
khí hóa lỏng
5,741.00
2.66%
PTA
6,656.00
2.49%
tro soda
2,789.00
2.12%
Bitum
4,560.00
2.01%
dầu đậu nành
10,282.00
1.84%
Methanol
2,603.00
1.84%
Sợi polyester
8,066.00
1.82%
kẽm
23,840.00
1.77%
Đậu nành 1
5,977.00
1.74%
Bột đậu nành
3,866.00
1.60%
nhôm
19,260.00
1.37%
Heo
20,750.00
1.37%
Hạt cải dầu
6,634.00
1.31%
dầu hạt cải dầu
11,959.00
1.31%
Styrene
10,144.00
1.30%
Bột hạt cải
2,811.00
1.30%
Cốt thép
4,295.00
1.20%
chì
15,190.00
1.17%
Ngày đỏ
11,365.00
1.07%
Cuộn cán nóng
4,353.00
1.00%
đồng
64,060.00
0.98%
PP
8,480.00
0.87%
LLDPE
8,489.00
0.86%
bạc
4,595.00
0.83%
Đậu phộng
9,666.00
0.77%
thanh dây
4,871.00
0.77%
Ethylene glycol
4,508.00
0.51%
Dầu nhiên liệu
3,852.00
0.44%
PVC
7,331.00
0.38%
bắp
2,805.00
0.21%
Urê
2,689.00
0.19%
đường
5,851.00
0.10%
Táo
8,876.00
0.03%
than hơi nước
840.40
0.00%
Cao su tự nhiên
12,830.00
0.00%
vàng
395.48
-0.07%
Mangan-silicon
7,888.00
-0.25%
Thép không gỉ
16,705.00
-0.33%
sắt silicon
8,482.00
-0.40%
kính
1,644.00
-0.42%
Trứng
4,564.00
-0.54%
bông
23,565.00
-0.74%
Lint
17,095.00
-1.07%