Hàng hoá
11-13
Thay đổi
PVC
7,185.00
1.99%
Methanol
2,206.00
1.75%
LLDPE
7,515.00
1.42%
Cao su tự nhiên
14,460.00
1.33%
PP
8,179.00
1.25%
nhôm
15,440.00
1.18%
chì
14,735.00
1.10%
Styrene
7,697.00
1.00%
tro soda
1,535.00
0.99%
kính
1,827.00
0.88%
Urê
1,797.00
0.84%
Mangan-silicon
6,316.00
0.77%
than hơi nước
608.20
0.73%
Than luyện cốc
1,364.00
0.70%
dầu hạt cải dầu
9,780.00
0.66%
bạc
5,090.00
0.59%
Bột gỗ
4,762.00
0.59%
vàng
396.24
0.57%
đồng
52,000.00
0.48%
bắp
2,561.00
0.27%
thanh dây
3,892.00
0.23%
dầu cọ
6,650.00
0.18%
Cuộn cán nóng
3,944.00
0.10%
Hạt cải dầu
5,905.00
0.00%
dầu đậu nành
7,586.00
-0.05%
Thép không gỉ
13,545.00
-0.07%
đường
5,144.00
-0.10%
than cốc
2,389.00
-0.10%
kẽm
19,955.00
-0.18%
Cốt thép
3,833.00
-0.18%
Bitum
2,268.00
-0.35%
Đậu nành 1
5,303.00
-0.41%
Lint
14,275.00
-0.42%
PTA
3,352.00
-0.77%
bông
20,425.00
-0.80%
Bột hạt cải
2,488.00
-0.99%
Bột đậu nành
3,166.00
-1.00%
quặng sắt
830.50
-1.07%
Trứng
3,833.00
-1.19%
sắt silicon
5,912.00
-1.20%
khí hóa lỏng
3,584.00
-1.40%
Ethylene glycol
3,657.00
-2.89%