Hàng hoá
10-12
Thay đổi
Lint
13,740.00
4.29%
bạc
5,314.00
3.91%
Hạt cải dầu
5,515.00
3.37%
bông
20,505.00
3.27%
dầu cọ
6,210.00
3.12%
Bột hạt cải
2,496.00
2.89%
khí hóa lỏng
3,636.00
2.74%
Cao su tự nhiên
13,095.00
2.22%
dầu đậu nành
7,158.00
2.11%
LLDPE
7,415.00
1.92%
Methanol
2,014.00
1.87%
PVC
6,810.00
1.79%
dầu hạt cải dầu
9,143.00
1.46%
đường
5,235.00
1.43%
Đậu nành 1
4,543.00
1.43%
PP
7,869.00
1.42%
Ethylene glycol
3,827.00
1.30%
Than luyện cốc
1,329.50
1.30%
than hơi nước
623.20
1.27%
tro soda
1,705.00
1.25%
kính
1,766.00
1.20%
Cuộn cán nóng
3,788.00
1.20%
sắt silicon
5,870.00
1.17%
Bột gỗ
4,648.00
1.13%
bắp
2,549.00
0.95%
vàng
409.32
0.94%
than cốc
2,071.50
0.88%
Cốt thép
3,637.00
0.69%
Mangan-silicon
6,112.00
0.69%
Bột đậu nành
3,273.00
0.65%
nhôm
14,490.00
0.63%
Thép không gỉ
14,500.00
0.59%
quặng sắt
826.00
0.49%
PTA
3,476.00
0.40%
Styrene
5,697.00
0.28%
kẽm
19,255.00
0.05%
đồng
51,320.00
-0.21%
Urê
1,641.00
-0.24%
Bitum
2,356.00
-0.34%
Trứng
3,631.00
-0.44%
chì
14,755.00
-0.84%
thanh dây
3,905.00
-1.24%