Hàng hoá
12-13
Thay đổi
Cuộn cán nóng
3,406.00
2.28%
Than luyện cốc
1,229.50
2.08%
thanh dây
3,506.00
1.33%
than cốc
2,007.00
1.31%
Cốt thép
3,389.00
1.19%
Bảng sợi
89.00
1.19%
Cao su tự nhiên
11,295.00
1.03%
Bitum
2,754.00
0.73%
PVC
6,280.00
0.48%
PP
8,376.00
0.48%
LLDPE
8,425.00
0.42%
Bột đậu nành
2,698.00
0.41%
kính
1,276.00
0.39%
Đậu nành 2
3,051.00
0.33%
Methanol
2,451.00
0.33%
dầu hạt cải dầu
6,680.00
0.19%
Bột hạt cải
2,221.00
0.18%
bạc
3,584.00
0.17%
dầu cọ
4,506.00
0.13%
đường
4,917.00
0.08%
bắp
1,871.00
0.05%
Trứng
3,526.00
0.03%
Sớm Indica
2,430.00
0.00%
Trang chủ
2,419.00
0.00%
Hạt cải dầu
5,464.00
0.00%
indica muộn
2,641.00
-0.04%
Bột gỗ
5,126.00
-0.04%
chì
18,495.00
-0.05%
Gạo tẻ
2,846.00
-0.07%
nhôm
13,650.00
-0.07%
đồng
49,190.00
-0.10%
quặng sắt
476.00
-0.10%
dầu đậu nành
5,386.00
-0.15%
sắt silicon
6,252.00
-0.16%
vàng
281.10
-0.21%
PTA
6,092.00
-0.26%
than hơi nước
566.20
-0.42%
lúa mạch WH
2,585.00
-0.42%
Mangan-silicon
8,360.00
-0.50%
Lint
15,315.00
-0.55%
bông
23,735.00
-0.57%
kẽm
20,970.00
-0.76%
Đậu nành 1
3,166.00
-1.00%
Dầu nhiên liệu
2,700.00
-1.14%
Ván ép
138.45
-1.77%