Hàng hoá
01-22
Thay đổi
Bảng sợi
88.00
4.33%
than cốc
2,010.50
2.21%
Cốt thép
3,939.00
1.44%
Cuộn cán nóng
3,908.00
1.27%
Ván ép
129.30
1.13%
quặng sắt
543.00
1.12%
PTA
5,658.00
1.11%
than hơi nước
651.20
0.99%
Đậu nành 2
3,200.00
0.88%
Bitum
2,766.00
0.88%
Methanol
2,814.00
0.86%
Than luyện cốc
1,289.00
0.82%
PP
9,478.00
0.67%
LLDPE
9,895.00
0.66%
kẽm
26,165.00
0.62%
lúa mạch WH
2,612.00
0.58%
Bột hạt cải
2,300.00
0.52%
Lint
15,455.00
0.52%
dầu đậu nành
5,720.00
0.42%
Mangan-silicon
7,700.00
0.36%
Bột đậu nành
2,784.00
0.36%
PVC
6,670.00
0.30%
dầu hạt cải dầu
6,426.00
0.16%
đường
5,754.00
0.09%
vàng
278.85
0.07%
dầu cọ
5,176.00
0.04%
Sớm Indica
2,769.00
0.00%
indica muộn
3,088.00
0.00%
Trang chủ
2,664.00
0.00%
Hạt cải dầu
5,029.00
0.00%
Dầu nhiên liệu
3,765.00
0.00%
Gạo tẻ
3,204.00
0.00%
thanh dây
3,121.00
0.00%
bạc
3,841.00
-0.08%
Cao su tự nhiên
14,075.00
-0.14%
chì
19,435.00
-0.15%
Trứng
3,680.00
-0.19%
đồng
53,600.00
-0.20%
bắp
1,799.00
-0.22%
nhôm
14,675.00
-0.37%
sắt silicon
6,874.00
-0.52%
Đậu nành 1
3,531.00
-0.68%
kính
1,465.00
-1.55%